Cần biết

Giám khám tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội mới nhất

Bảng giá khám thai, khám phụ khoa, khám hiếm muộn siêu âm, nạo hút thai, phá thai, các dịch vụ khác tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội

Giá khám bệnh tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội

Bệnh viên Phụ sản Hà Nội

Bệnh viên Phụ sản Hà Nội

Bệnh viện Phụ sản Hà Nội có địa chỉ tại:

Đường La Thành – Ngọc Khánh – Ba Đình – Hà Nội

Cấp cứu:04 3834 3181-Fax: 04 37783481.

Bảng giá dịch khám thai, khám phụ khoa, khám hiếm muộn siêu âm, nạo hút thai, phá thai, các dịch vụ khác tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội áp dụng từ năm 2016 như sau:

STT

I. Khám tự nguyện tại B5, B7

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

II. Nội trú tại các khoa

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

III. Khám tự nguyện 1

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

IV. Sàng lọc ung thư

10

11

12

13

14

15

16

V. Hỗ trợ sinh sản

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

VI. Các xét nghiệm

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

VII. Chẩn đoán trước sinh và sàng lọc sau sinh

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

Nội dung dịch vụ

Giá tiền

Khám phụ khoa + làm thuốc âm đạo

150,000

Khám thai + đo tim thai bằng Doppler

150,000

Khám hội chẩn

150,000

Khám nam học

150,000

Khám sàng lọc, theo dõi định kỳ

100,000

Khám vú

150,000

Khám bệnh theo yêu cầu riêng (chọn thầy thuốc)

200,000

Hội chẩn ngoại trú

200,000

Làm hồ sơ quản lý thai

50,000

Siêu âm

150,000

Siêu âm 3D- 4D

300,000

Siêu âm hình thái 4D

300,000

Siêu âm 3D- 4D thai đôi trở lên

350,000

Siêu âm qua âm đạo (SA đầu dò)

170,000

Siêu âm Doppler

200,000

Siêu âm hình thái 2D

150,000

Hội chuẩn siêu âm hình thái 3-4D

300,000

Siêu âm tinh hoàn

150,000

Siêu âm vú

150,000

Sao giấy chứng sinh

100,000

Sao giấy ra viện hoặc giấy chứng nhận PT

50,000

Cấp giấy xác nhận cho BHYT

200,000

Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng mornitoring TN

200,000

Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng mornitoring TN thai đôi

300,000

Soi cổ tử cung có ảnh

250,000

Test vê núm vú

150,000

Tiêm phòng uốn ván

30,000

Bóc u nang nước (chưa bao gồm gây mê)

3,000,000

Đốt điện lộ tuyến cố tử cung(TN2)

500,000

Gói siêu âm bơm nước(TN2)

500,000

Cắt Polyp (âm hộ – CTC) + XN

500,000

Chọc ối

1,000,000

Chọc ối lấy bệnh phẩm xét nghiệm Rubella

1,500,000

Nạo sinh thiết niêm mạc + XN

350,000

Đặt dụng cụ tử cung

300,000

Tháo dụng cụ tử cung

200,000

Tháo vòng khó

500,000

Phá thai bằng thuốc

1,000,000

Gắp thai to bằng thuốc

1,000,000

Phá thai to yêu cầu (nội khoa)

3,500,000

Hút thai ≤10 tuần

1,000,000

Hút thai từ 10-12 tuần, hút thai bệnh lý, mổ cũ

1,500,000

Gắp thai to từ 13 – 16 tuần

3,000,000

Nong đặt dụng cụ tử cung, chống dính buồng tử cung

1,000,000

Xét nghiệm dịch vụ (cả bộ xét nghiệm)

50,000

Xét nghiệm dịch vụ (cho từng tờ riêng lẻ)

10,000

Điều trị tia tắc sữa, 1 bên vú

250,000

Điều trị tia tắc sữa thông thường

100,000

Công tiêm DV (chỉ tiêm thuốc mua tại NTBV)

50,000

Tiêm Pregnyl

200,000

Tiêm Diprospan

500,000

Làm thuốc âm đạo + đặt thuốc

100,000

Điều trị sùi mào gà

1,000,000

Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung

3,400,000

Theo dõi nạo thai trứng(TN2)

1,000,000

Khoét chóp CTC( TN2)

3,000,000

Sinh thiết CTC(TN2)

400,000

XN và chẩn đoán mô bệnh học bằng pp nhuộm Hemotoxylin Eosin

350,000

XN chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolou

250,000

Nạo hút buồng tử cung kiểm tra (TN2)

1,000,000

Thủ thuật gây mê

500,000

Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon

2,800,000

Công tháo que tránh thai Implanon

300,000

Công đặt vòng tư vấn theo dõi Pesery

1,500,000

Gói tiêm Diprospan

500,000

Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung (Zoladex)

3,400,000

Gói tiêm Methotrexat 50mg

500,000

Chụp XQ tử cung – vòi trứng (TN)

500,000

Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B (TN)

220,000

Kháng sinh đồ (TN)

180,000

YCBS – Đẻ thường

8,000,000

YCBS – Mổ mổ phụ khoa

11,000,000

YCBS – Đẻ thường, mổ đẻ từ thai đôi trở lên

15,000,000

YCBS – Đẻ mổ yêu cầu

11,000,000

YCBS – Mổ nội soi

11,000,000

Khâu làm lại tầng sinh môn

5,000,000

Nội soi cắt tử cung theo yêu cầu

11,000,000

Giảm đau trong đẻ bằng bơm điện tử dùng nhiều lần

1,000,000

Mổ đẻ chủ động tại khoa A1, A2, A4, C3

5,000,000

Mổ đẻ chủ động thai đôi trở lên

6,000,000

Mổ nam học chủ động khoa A1

3,000,000

Mổ phụ khoa chủ động tại khoa A5

6,000,000

Giường dịch vụ loại 1

1,250,000

Giường dịch vụ loại 2

750,000

Giường dịch vụ loại 3

600,000

Giường dịch vụ loại 4

500,000

Giường dịch vụ loại 5

450,000

Giường dịch vụ loại 6

400,000

Giường dịch vụ loại 7

300,000

Bơm thuốc ống CTC khởi phát chuyển dạ và T.dõi chuyển dạ

450,000

Chọc ối giảm áp lực

500,000

Khâu vòng Cấp cứu và chọc ối

650,000

Test vê núm vú

150,000

Giường bạt/đêm

10,000

Đo thính lực trẻ sơ sinh

150,000

Công khám kiểm tra sức khỏe định kỳ

50,000

Công khám và điều trị ngoại trú các bệnh lý thông thường

100,000

Công tiêm phòng Vacxin

50,000

Mai táng 1 xe, 1 thi hài theo yêu cầu

1,500,000

Mai táng 6 tháng trở lên hoặc >=1000g

850,000

Mai táng dưới 3 hoặc <200g

450,000

Mai táng từ 3 đến 6 tháng hoặc >=200g và <1000g

550,000

Bóc u tuyến Bartholin – Nang nước( chưa bao gồm gây mê)

3,000,000

Giá thu đẻ thường trọn gói người nước ngoài

20,000,000

Giá thu mổ đẻ, mổ phụ khoa trọn gói người NN

25,000,000

Siêu âm 2D cho BN trước khi ra viện

150,000

Siêu âm đầu dò

170,000

Hút thai dưới 10 tuần

1,000,000

Hút thai từ 10 tuần đến 12 tuần, thai bệnh lý, mổ cũ

1,500,000

Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng mornitoring TN

200,000

Gây mê tĩnh mạch hút thai

500,000

Gây tê giảm đau khâu vòng cổ tử cung

500,000

Khâu vòng cổ tử cung

1,000,000

Băng mắt trẻ sơ sinh

220,000

Công khám, TV, tiêm huyết thanh và theo dõi trẻ yc

200,000

Giảm đau ngoài màng cứng sau mổ lấy thai = bơm truyền tự động

2,900,000

Giảm đau ngoài màng cứng giảm đau sau mổ PK = bơm truyền tự động

2,900,000

Giảm đau ngoài màng cứng bơm tự động bổ sung (Áp dụng cho BN đã sử dụng giảm đau trong đẻ và có nhu cầu muốn sử dụng giảm đau sau đẻ)

2,100,000

Gây tê màng cứng mổ mở phụ khoa, nội soi bằng bơm điện tử dùng nhiều lần

2,000,000

Sàng lọc thính lực sử dụng công nghệ ABR

450,000

Xét nghiệm sàng lọc 3 bệnh (suy giáp, thiếu men, tăng sản CAH)

350,000

Xét nghiệm sàng lọc 5 bệnh (suy giáp, thiếu men, tăng sản CAH, Pheny, GAL)

500,000

Sàng lọc bệnh lý tim bẩm sinh

200,000

Siêu âm hình thái tim và doppler tim mạch trẻ sơ sinh

300,000

Xét nghiệm sàng lọc 33 bệnh rối loạn chuyển hóa acid amin

750,000

Xét nghiệm 48 bệnh rối loạn thường gặp ở trẻ SS

4,500,000

Gói cơ bản Panorama Test

21,000,000

Gói mở rộng Panorama Test

25,000,000

Khám thai + đo tim thai bằng Doppler

150,000

Khám phụ khoa

150,000

Khám sinh đẻ kế hoạch

150,000

Khám nam học

150,000

Khám sàng lọc phát hiện ung thư(TN1)

150,000

Khám vú

150,000

Siêu âm đường bụng

150,000

Siêu âm 3D-4D

300,000

Siêu âm đầu dò

170,000

Siêu âm vú

150,000

Siêu âm động mạch rốn

200,000

Gây tê TM

500,000

Đặt DCTC

300,000

Tháo dụng cụ tử cung

200,000

Đặt, Tháo DCTC khó

500,000

Soi cổ tử cung có ảnh

250,000

Đốt điện lộ tuyến CTC

500,000

Cắt Polyp + XN

400,000

Sinh thiết cổ tử cung + XN

400,000

Nạo niêm mạc buồng tử cung

500,000

Khâu vòng cổ tử cung

1,000,000

Bóc u tuyến Bartholin – Nang nước (chưa bao gồm gây mê)

3,000,000

Nong đặt dụng cụ tử cung, chống dính buồng tử cung

1,000,000

Thủ thuật gây mê

500,000

Xét nghiệm PAP mỏng (THIN PAP)

500,000

Điện tâm đồ

100,000

Làm hồ sơ quản lý thai

50,000

Làm lại tầng sinh môn

5,000,000

Xét nghiệm dịch vụ cả bộ

50,000

Xét nghiệm dịch vụ (cho từng tờ riêng lẻ)

10,000

Chích áp xe vú

2,000,000

Khoét cổ tử cung – Leep

2,000,000

Khoét chóp cổ tử cung – leep

3,000,000

Sinh thiết khối u vú + xét nghiệm

500,000

Khám vô sinh

120,000

Đặt thuốc âm đạo (chưa gồm thuốc)

50,000

Gói siêu âm bơm nước

500,000

Thay băng cắt chỉ, rút dẫn lưu

200,000

Rút ống dẫn lưu sau thủ thuật

150,000

Gói theo dõi thai từ 36 tuàn

1,000,000

Cắt polyp chân sâu, rộng

3,000,000

Bóc nhân xơ vú

3,000,000

Bóc khối lạc nội mạc thành bụng

3,000,000

Chích Abces tuyến Bartholin

1,000,000

Khâu phục hồi sau chích Abces vú

1,000,000

Sinh thiết kim nhỏ tuyến vú

500,000

Hút niêm mạc buồng tử cung

500,000

Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng mornitoring TN

200,000

Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng mornitoring TN thai đôi

300,000

Phá thai bằng thuốc

1,000,000

Hút thai từ 10-12 tuần, hút thai bệnh lý, mổ cũ

1,500,000

Xoắn hoặc cắt bỏ đốt Polype âm hộ, âm đạo, CTC (TN1)

1.000.000

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (vết trắng âm hộ) TN1( chưa bao gồm gây mê)

4,500,000

Công tiêm dịch vụ (TN1)

50.000

Đặt vòng nâng Pessary (TN1)

2.500.000

Sinh thiết niêm mạc tử cung (TN1)

500.000

Gây mê

500,000

XN và chẩn đoán mô bệnh học bằng pp nhuộm Hemotoxylin Eosin

350,000

XN chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolou

250,000

Tách dích buồng tử cung

500,000

Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon

2,800,000

Công tháo que tránh thai Implanon

300,000

Công đặt vòng tư vấn theo dõi Pesery

1,500,000

Gói tiêm Diprospan

500,000

Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung (Zoladex)

3,400,000

Gói tiêm Methotrexat 50mg

500,000

Nạo hút buồng tử cung kiểm tra (TN1)

1.000.000

Chụp XQ tử cung – vòi trứng (TN)

500,000

Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B (TN)

220,000

Kháng sinh đồ (TN)

180,000

Khám phụ khoa sàng lọc ung thư

150,000

Khám sàng lọc ung thư, phân loại điều trị

150,000

Khám vú sàng lọc ung thư

150,000

Áp lạnh điều trị tiền ung thư

300,000

Bệnh nguyên bào nuôi

150,000

Đốt điện (sàng lọc ung thư)

300,000

Đốt với vòng cắt LEEP điều trị tiền ung thư

2,000,000

Hút buồng TC sau thai trứng

300,000

Khoét chóp điều trị tiền ung thư

800,000

Nạo sinh thiết sàng lọc ung thư

500,000

Pap’s mear sàng lọc ung thư

500,000

Phiến đồ âm đạo (sàng lọc ung thư)

150,000

Phẫu thuật bóc tách nhân xơ vú

1,400,000

Sinh thiết CTC sàng lọc ung thư

400,000

Sinh thiết vú sàng lọc ung thư

350,000

Soi cổ tử cung sàng lọc ung thư có ảnh

150,000

Khám thai IVF

150,000

Khám, siêu âm theo dõi nang noãn 1 chu kỳ

600,000

Khám tư vấn hỗ trợ sinh sản

150,000

Siêu âm bơm nước buồng tử cung

500,000

Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI (PESA/ICSI)

8,700,000

Sonde chuyển phôi khó (Setde Frydmanlong)

520,000

Bảo quản phôi đông lạnh (1 năm)

2,200,000

Bảo quản tinh trùng đông lạnh (1 năm)

2,200,000

Bơm hơi tử cung vòi trứng

100,000

Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)

1,000,000

Chọc hút mào tinh chẩn đoán (PESA)

2,000,000

Chọc hút nang cơ năng

1,500,000

Chuyển phôi đông lạnh (FET)

7,800,000

Chuyển phôi/IVF

5,200,000

Đông phôi

5,800,000

Thêm 1 cọng đông phôi

1,500,000

Đông tinh

1,500,000

Dụng cụ chứa phôi trữ lạnh (McGill Cryoleaf)

1,100,000

Dụng cụ chuyển phôi Tulip (Catheter Tulip)

859,000

Dùng kim tách trứng ID 0.130 – 0.133

500,000

Giảm thiểu thai

2,200,000

Hỗ trợ phôi thoát màng

1,300,000

IAD (thụ tinh nhân tạo xin mẫu)

3,000,000

IAH ( thụ tinh nhân tạo)

1,200,000

IVF – chọc hút noãn

7,800,000

IVF – chọc hút noãn – nuôi cấy

14,300,000

IVF – chọc hút noãn – nuôi cấy – chuyển phôi

19,500,000

IVF – ICSI

25,700,000

Lọc rửa tinh chất cho người nước ngoài

1,500,000

Lọc rửa tinh trùng

850,000

Nong cổ tử cung

150,000

Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành (IVM)

15,000,000

Nuôi cấy phôi 05 (Blastocyst)

2,300,000

Phẫu thuật lấy tinh trùng làm ISCI

3,800,000

Rã đông phôi

2,600,000

Tách dích buồng tử cung

500,000

Tiêm tinh trùng vào trứng (ICSI)

6,200,000

Xét nghiêm NST từ tế bào ối nuôi cấy

1,440,000

Xin mẫu tinh trùng làm IUI – IVF

2,000,000

Xin noãn/ IVF

6,900,000

XN tinh dịch đồ Who 2010

200,000

Tiêm kích buồng trứng một chu kỳ

400,000

Truyền dịch và theo dõi truyền dịch

120,000

Hỗ trợ phôi làm tổ

1,500,000

YCBS- chọc hút noãn

2,000,000

YCBS- Chuyển phôi

1,000,000

Cào niêm mạc tử cung

500,000

Sinh thiết phôi và sàng lọc 3 bệnh di truyền

10,800,000

Sinh thiết phôi và sàng lọc 24 NST

18,800,000

Xét nghiệm sàng lọc di truyền bổ sung

12,000,000

IAD (thụ tinh nhân tạo xin mẫu) NG

3,000,000

IAH ( thụ tinh nhân tạo) NG

1,800,000

Xét nghiệm tinh dịch đồ NG

250,000

Siêu âm theo dõi nang noãn (thứ 7 và chủ nhật)

170,000

Xin mẫu tinh trùng làm IUI – IVF NG

1,000,000

Lọc rửa tinh trùng NG

1,000,000

Chụp XQ tử cung – vòi trứng (TN)

500,000

Beta – HCG

150,000

E2 (Estradiol) DV

150,000

FSH DV

150,000

HBeAg

150,000

LH DV

150,000

Progesteron DV

150,000

Prolactin DV

150,000

Rubella IgG

130,000

Rubella IgM

170,000

Sao kết quả xét nghiệm

20,000

Soi tươi + Nhuộm tiêu bản + ống tăm vô trùng

50,000

Testosteron DV

150,000

Bộ XN triple test (HCG, AFP, uE3) + tư vấn

550,000

Xét nghiệm Double Test

550,000

Fish

2,800,000

Tế bào nhuộm Papanicolaou (tế bào âm đạo)

250,000

QF – PCR

2,500,000

F – PCR + NST

3,800,000

HE4

350,000

Nhiễm sắc thể đồ + tư vấn

550,000

Xét nghiệm CA125

180,000

Song cầu khuẩn lậu (Neisseria Gonorrhoeae) định tính + Chlamydia trachommatis

550,000

HPV

650,000

Xét nghiệm sàng lọc bệnh Hb/thalasemia

500,000

Xét nghiệm Ferritin

150,000

Xét nghiệm karyotype máu

650,000

ProCalcitonin

400,000

Toxoplasma IgM

170,000

Toxoplasma IgG

130,000

Cytomegalovirus IgM

150,000

Cytomegalovirus IgG

120,000

Herpes Simplex Vius – 1 IgG

180,000

Herpes Simplex Vius – 2 IgG

180,000

Test Định lượng Glucoze DV

50,000

Test Tổng PT nước tiểu DV

50,000

Xét nghiệm AMH tự động

800,000

Xét nghiệm tổng hợp 5 loại anti phospholipid

2,500,000

Xét nghiệm Anti-Cardiolipin IgM

550,000

Xét nghiệm Anti-Cardiolipin IgG

550,000

Xét nghiệm Anti-beta2 Glycoprotein IgM

550,000

Xét nghiệm Anti-beta2 Glycoprotein IgG

550,000

Xét nghiệm kháng đông Lupus

300,000

XN và chẩn đoán mô bệnh học bằng pp nhuộm Hemotoxylin Eosin

350,000

Nghiệm pháp dung nạp đường huyết đường uống

150,000

Alpha FP (AFP) TN

150,000

HbA1C (TN)

100,000

TSH (TN)

100,000

T3 (TN)

100,000

T4 (TN)

100,000

Tư vấn

100,000

Khám thai + đo tim thai bằng Doppler

150,000

Khám sàng lọc, theo dõi định kỳ

100,000

Khám hội chẩn

150,000

Siêu âm hình thái 2D

150,000

Siêu âm hình thái 4D

300,000

Hội chẩn siêu âm hình thái 3-4D

300,000

Chọc ối

1,000,000

Nhiễm sắc thể từ tế bào ối

1,440,000

F – PCR – NST

3,800,000

QF – PCR

2,500,000

XN sàng lọc 3 bệnh: Thiếu men G6PD, suy giáp bẩm sinh, tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh CAH

350,000

XN sàng lọc 5 bệnh: Thiếu men G6PD, suy giáp bẩm sinh, tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh CAH, bệnh PKU, Glactosemia

500,000

XN 33 bệnh rối loạn CH acid amin

750,000

XN 48 bệnh rối loạn thường gặp ở trẻ SS

4,500,000

Siêu âm hình thái tim và doppler tim mạch trẻ sơ sinh

300,000

Sàng lọc TL sử dụng công nghệ ABR

450,000

Sàng lọc bệnh lý tim bẩm sinh

200,000

XN Double test

550,000

XN Triple test

550,000

Song cầu khuẩn lậu + Chlamydia trachommatis

550,000

HPV định tuýp

650,000

XN sàng lọc bệnh Hb/ Thalassemia

500,000

Ferritin

150,000

XN Karyotype máu

650,000

Procalcitonin

400,000

Toxoplasma IgM

170,000

Toxoplasma IgG

130,000

Cytomegalovirus IgM

150,000

Cytomegalovirus IgG

120,000

Herpes Simplex virus _ 1IgG

180,000

Herpes Simplex virus _ 2IgG

180,000

Fish Xét nghiệm

2,800,000

Giá khám tại Bệnh viện phụ sản Hà Nội có đắt không

Giá khám dịch vụ tại Bệnh viện Phụ sản Hà nội thực hện theo phê duyệt của cơ quan chức năng. Bạn có thể tham khảo bản giá này và đối chiếu.

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button