Sức khỏe

Giá khám Bệnh viện Bạch Mai năm 2019

Bảng giá khám chữa bệnh, khám tổng quát, khám chuyên khoa, siêu âm và các dịch vụ khám chữa bệnh khác tại Bệnh viện Bạch Mai năm 2019 mới nhất.

Tại Bệnh viện Bạch Mai (Hà Nội), khoa khám bệnh theo yêu cầu giá khám 100.000 đồng (bác sĩ khám), 120.000 đồng (tiến sĩ khám) và 200.000 đồng/lần (do giáo sư khám).

Ảnh chụp Màn hình 2018-07-21 lúc 22.14.58

Khám bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai

Sau đây là bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai, bạn có thể tham khảo:

Số TT

I

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

II

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

Tên dịch vụ

Giá

CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI

Giải độc ngộ độc rượu

440,000

Chọc hút dịch khớp mù

25,000

Hút dịch điều trị nang gan dưới hướng dẫn của siêu âm màu

350,000

Đo mật độ xương cổ xương đùi, cột sống thắt lưng

80,000

Chọc hút và bơm thuốc điều trị u nang giáp trạng

150,000

Chọc tế bào tuyến giáp bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn của siêu âm tuyến giáp

120,000

Chọc hút, tiêm cồn tuyệt đối điều trị bướu nhân giáp

150,000

Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi

120,000

Đặt ống dẫn lưu màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

200,000

Bơm Steptokinase để chống dính khoang màng phổi

850,000

Rút ống dẫn lưu màng phổi

80,000

Hút dịch khớp dưới siêu âm

100,000

Hút dẫn lưu áp lực âm liên tục khoang màng phổi (1 ngày)

150,000

Đốt điện đông cao tần điều trị u, sẹo hẹp khí phế quản

2,500,000

Nội soi rửa khớp

500,000

Sinh thiết hạch ngoại vi

120,000

Đo mật độ xương toàn thân

80,000

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất bơm qua ống dẫn lưu (kể cả thuốc)

100,000

Hút mủ điều trị áp xe gan dưới hướng dẫn của siêu âm màu

250,000

CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA

NGOẠI KHOA

Phẫu thuật gẫy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh, mạch máu

1,800,000

Phẫu thuật cắt u da đầu lành tính < 5 cm

1,000,000

Phẫu thuật khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

1,800,000

Phẫu thuật khâu vết thương lớn tầng sinh môn có rách cơ tròn và làm hậu môn nhân tạo

1,800,000

Phẫu thuật nối lưu thông tĩnh mạch cửa chủ

1,400,000

Phẫu thuật trật xương bánh chè

1,800,000

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

1,600,000

Phẫu thuật dẫn lưu apxe cơ hoành có cắt sườn

1,000,000

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt dây thần kinh quay/ thần kinh giữa hay thần kinh trụ

1,800,000

Phẫu thuật cắt u bán cầu đại não

1,800,000

Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ delta

1,000,000

Phẫu thuật dẫn lưu dò khung chậu

1,200,000

Phẫu thuật cắt u nang tiêu xương có ghép xương (không bao gồm xương nhân tạo)

1,600,000

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

Phẫu thuật cắt phân thuỳ gan

1,800,000

Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, sigma nối ngay

1,800,000

Phẫu thuật bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp

800,000

Phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng

1,400,000

Phẫu thuật cắt nang thừng tinh

800,000

Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn

1,800,000

Phẫu thuật nối vị tràng

1,000,000

Phẫu thuật thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1,000,000

Phẫu thuật ghép khuyết xương sọ

1,600,000

Phẫu thuật dẫn lưu mủ khớp

1,200,000

Phẫu thuật treo thận

1,600,000

Phẫu thuật cắt thận đơn thuần

1,500,000

Phẫu thuật cắt chi và vét hạch

1,800,000

Phẫu thuật cắt gan khâu vết thương mạch máu/ TM trên gan hay TM chủ dưới

2,500,000

Phẫu thuật nối niệu quản đài thận

1,800,000

Phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng

1,200,000

Phẫu thuật néo ép buộc chỉ thép xương bánh chè

1,100,000

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

1,400,000

Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ mỏm nha

2,500,000

Phẫu thuật hậu môn

2,000,000

Phẫu thuật chèn ép tuỷ

1,800,000

Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo

1,600,000

Phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột

800,000

Phẫu thuật cắt u da đầu lành tính > 5 cm

1,400,000

Phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

1,800,000

Phẫu thuật cắt u trung không xâm lấn các mạch máu lớn

1,800,000

Phẫu thuật khâu lỗ thủng dạ dày/ tá tràng

800,000

Phẫu thuật khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

1,800,000

Phẫu thuật cắt u bao gân

1,400,000

Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật

2,500,000

Phẫu thuật mở khoang giải phóng mạch bị chèn ép của các chi

1,200,000

Phẫu thuật dẫn lưu apxe cơ đáy chậu

1,200,000

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

1,200,000

Phẫu thuật khâu rách dùng đồ

1,000,000

Phẫu thuật dẫn lưu bàng quang

1,200,000

Phẫu thuật cắt u xương sụn

1,400,000

Phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột

1,800,000

Phẫu thuật khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực bụng

1,800,000

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

150,000

Đặt giá đỡ phế quản qua nội soi trong điều trị u, sẹo hẹp khí quản (không bao gồm giá đỡ khí phế quản)

2,500,000

Phẫu thuật cắt u mạch máu dưới da có đường kính từ 5 – 10 cm

800,000

Phẫu thuật nạo apxe lạnh hố chậu, hố lưng

1,400,000

Phẫu thuật cắt gan không điển hình do vỡ gan cắt gan lớn

1,800,000

Phẫu thuật lấy sỏi mật dẫn lưu Kehr kèm tạo hình cơ thắt oddi

1,800,000

Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng làm HMNT

1,800,000

Phẫu thuật cắt nối niệu quản

1,800,000

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

Phẫu thuật cắt đuôi tụy và cắt lách

Phẫu thuật lấy sỏi mật dẫn lưu Kehr phẫu thuật lại

Phẫu thuật lấy sỏi bể thận đài thận có dẫn lưu

Phẫu thuật lấy sỏi mật dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật

Phẫu thuật lấy sỏi bể thận trong xoang

Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản

Phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Phẫu thuật cắt gan phải hoặc gan trái

Phẫu thuật nối gân gấp/ gân duỗi: ngón tay/ ngón chân

Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát phẫu thuật lại

Phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang tạo hình ruột bàng quang

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt 1/2 bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

Phẫu thuật cắt cơ tròn trong

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên

Phẫu thuật cắt u lành tiền liệt tuyến đường trên

Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật

Phẫu thuật thoát vị cơ hoành

Phẫu thuật cắt ruột thừa kèm túi Meckel

Phẫu thuật dẫn lưu apxe ruột thừa

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp một thuỳ có vét hạch cổ 1 bên

Phẫu thuật khâu cơ hoành bị rách, thủng do chấn thương

Phẫu thuật cắt cụt trực tràng đường bụng

Phẫu thuật cắt u não thất

1,800,000 1,800,000 1,800,000 1,500,000 1,800,000 1,000,000 1,800,000

2,500,000 800,000 1,800,000 2,500,000 1,600,000 1,800,000 1,000,000 2,500,000 1,600,000 900,000 1,200,000 800,000 1,000,000

1,800,000 1,000,000

1,800,000 2,500,000

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

121

122

123

124

125

126

127

128

129

130

131

132

133

134

135

136

137

138

139

140

141

142

143

144

145

146

147

148

Phẫu thuật cắt dây chằng ổ bụng qua nội soi

1,500,000

Phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên

1,400,000

Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn

1,800,000

Phẫu thuật cắt cổ bàng quang

1,600,000

Phẫu thuật cắt bỏ khối tá tụy

2,500,000

Phẫu thuật khâu kín vết thương thủng ngực

1,500,000

Phẫu thuật cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ

1,800,000

Phẫu thuật cắt bỏ nang ống mật chủ có nối mật- ruột

1,800,000

Phẫu thuật cắt u tuỷ

1,800,000

Phẫu thuật lấy sỏi san hô thận

1,700,000

Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày

2,500,000

Phẫu thuật cắt 1/2 dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống

1,800,000

Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr lần đầu

1,800,000

Phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

1,800,000

Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ dò bàng

1,600,000

Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang

800,000

Phẫu thuật lấy sỏi mật, dẫn lưu Kehr kèm cắt gan

1,800,000

Phẫu thuật lấy sỏi mật kèm cắt gan

2,500,000

Phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét viêm u lành

2,500,000

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

1,600,000

Phẫu thuật cắt u hố sau thuỳ Vermis, góc cầu tiểu não, u nguyên bào mạch máu

2,500,000

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ máu tụ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng trong não

1,800,000

Bơm rửa bàng quang

800,000

Phẫu thuật dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức hoại tử

1,600,000

Phẫu thuật cắt một phổi

1,800,000

Phẫu thuật cắt thuỳ phổi vét hạch trung thất và một mảng thành ngực

2,500,000

Phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ

1,100,000

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung hỗng tràng

1,800,000

Phẫu thuật cắt một thuỳ phổi hay một phân thuỳ phổi

1,800,000

Phẫu thuật các tạng trong tiểu khung từ 2 tạng trở lên

2,500,000

Phẫu thuật dẫn lưu apxe tồn dư dưới cơ hoành

1,400,000

Phẫu thuật dẫn lưu apxe thực quản

1,400,000

Phẫu thuật dẫn lưu apxe gan

1,000,000

Phẫu thuật đóng rò trực tràng âm đạo, bàng quang âm đạo

1,800,000

Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

1,800,000

Phẫu thuật dò bàng quang – âm đạo/ bàng quang – tử cung, trực tràng

1,800,000

Phẫu thuật nạo lao khớp vai/ khớp khuỷu/ khớp háng

1,600,000

Phẫu thuật tách ngón một

1,000,000

Phẫu thuật tắc ruột do dính

1,500,000

Phẫu thuật toác khớp mu

1,500,000

Phẫu thuật co gân Achile

1,600,000

Phẫu thuật cắt u sùi miệng sáo

700,000

Phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp

1,600,000

Phẫu thuật lồng ngực mạch máu

1,800,000

Phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận

1,800,000

Phẫu thuật cắt u màng tim hoặc u nang trong lồng ngực

1,800,000

149

150

151

152

153

154

155

156

157

158

159

160

161

162

163

164

165

166

167

168

169

170

171

172

Phẫu thuật cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não, cạnh đường giữa

Phẫu thuật cố định gẫy xương bằng kim Kirchner

Phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên

Phẫu thuật cắt u nang vú hay u vú lành

Phẫu thuật cắt u máu khu trú > 5 cm

Phẫu thuật dẫn lưu màng tim qua đường sụn sườn

Phẫu thuật khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Phẫu thuật cắt dạ dày sau nối vị tràng

Phẫu thuật cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình

Phẫu thuật mở màng phổi tối đa, lấy máu cục màng phổi

Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ nối rốn gan hỗng tràng

Phẫu thuật tạo hình niệu quản bằng ruột

Phẫu thuật tạo hình cơ hoành bị thoát vị, bị nhão

Phẫu thuật giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang

Phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng

Phẫu thuật cắt u trung thất to có chèn trung thất

Phẫu thuật mở thông dạ dày

Phẫu thuật xoắn/ vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật cắt 1/2 đại tràng phải hoặc trái

Phẫu thuật cắt u thận lành

Phẫu thuật cắt u thần kinh hoặc gỡ dính thần kinh

Phẫu thuật đục nạo viêm xương mãn

Phẫu thuật khâu nối dây thần kinh ngoại biên

173

174

175

176

177

178

179

180

181

182

183

184

185

186

187

188

189

190

191

192

193

194

195

196

197

198

199

200

201

202

203

204

205

206

207

208

209

210

211

212

213

214

215

216

217

218

219

Phẫu thuật cắt dây X, đốt hạch giao cảm nội soi

1,600,000

Phẫu thuật chích apxe tầng sinh môn

800,000

Phẫu thuật dẫn lưu apxe khoang Retzius

1,000,000

Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài

1,500,000

Phẫu thuật khâu lỗ thủng dạ dầy nội soi

1,500,000

Phẫu thuật cắt u xương sườn: 1 xương

800,000

Phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi

1,500,000

Phẫu thuật cắt 2 thùy phổi 2 bên phổi

2,500,000

Phẫu thuật khâu lại bục thành bụng

800,000

Phẫu thuật nội soi chức năng (FESS)

3,000,000

Phẫu thuật tạo hình thành bụng phức tạp

2,000,000

Hút dịch điều trị nang giả tuỵ dưới hướng dẫn của siêu âm màu

2,000,000

Phẫu thuật cắt trực tràng giữ lại cơ tròn

1,800,000

Phẫu thuật lấy sỏi thận san hô có hạ nhiệt

1,800,000

Phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

1,800,000

Phẫu thuật dẫn lưu tụy

1,000,000

Phẫu thuật cắt lách do chấn thương

1,500,000

Phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, apxe thận

800,000

Phẫu thuật trượt thân đốt sống

1,800,000

Phẫu thuật phồng hoặc thắt động mạch chi

1,800,000

Phẫu thuật cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ

1,700,000

Phẫu thuật cắt u xương sườn nhiều xương

1,800,000

Phẫu thuật mở niệu quản lấy sỏi qua nội soi

1,800,000

Phẫu thuật chữa ngáy

1,200,000

Phẫu thuật cắt 1/2 thận phải hoặc thận trái

1,800,000

Phẫu thuật đóng đinh nội tuỷ (chưa bao gồm đinh nội tuỷ)

1,200,000

Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc

1,400,000

Phẫu thuật cắt trực tràng ống hậu môn đường dưới

1,800,000

Phẫu thuật lấy sỏi và dẫn lưu túi mật

1,000,000

Phẫu thuật bong lóc da và cơ do chấn thương

1,000,000

Phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp

1,000,000

Phẫu thuật cắt phổi và màng phổi

2,500,000

Phẫu thuật mở bụng thăm dò

800,000

Phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch

800,000

Phẫu thuật bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi

1,800,000

Phẫu thuật cắt, nối niệu đạo sau/ niệu đạo trước.

1,600,000

Phẫu thuật cắt, nối ống mật chủ- tá tràng/ hỗng tràng

1,600,000

Phẫu thuật tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ

1,800,000

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang

2,500,000

Phẫu thuật cắt lách bệnh lý/ ung thư/ apxe …

1,800,000

Phẫu thuật cắt đoạn ruột non

1,200,000

Phẫu thuật cắt đoạn và nối động mạch phổi

2,500,000

Phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo

700,000

Phẫu thuật khoan sọ thăm dò

1,600,000

Phẫu thuật cắt u máu khu trú < 5 cm

1,000,000

Phẫu thuật cắt tuyến ức

1,800,000

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

1,600,000

220

221

222

223

224

225

226

227

228

229

230

231

232

233

234

235

236

237

238

239

240

241

242

243

244

245

246

247

248

249

250

251

252

253

254

255

256

257

258

259

260

261

262

263

264

Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị

1,800,000

Phẫu thuật cắt u lành dương vật

200,000

Phẫu thuật cal lệch không kết hợp xương

1,600,000

Phẫu thuật cắt ung thư thận

1,800,000

Phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng

1,600,000

Phẫu thuật tạo hình hậu môn

1,800,000

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu/ khớp háng

1,800,000

Phẫu thuật mở thông vòi trứng 2 bên

1,500,000

Phẫu thuật cắt dạ dày: phẫu thuật lại

1,800,000

Phẫu thuật tạo hình niệu quản do hẹp và VT niệu quản

2,500,000

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

1,400,000

Phẫu thuật sinh thiết nội soi

1,200,000

SẢN PHỤ KHOA

Phẫu thuật bóc nang Bartholin

500,000

Phẫu thuật mổ lấy thai trong bệnh đặc biệt tim, gan, thận…

1,600,000

Phẫu thuật thông vòi trứng, gỡ dính nội soi

1,500,000

Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung

800,000

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng phức tạp, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung.

2,000,000

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ

1,700,000

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung chưa vỡ- nội soi

1,500,000

Phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có nạo vét hạch

1,800,000

Phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung buồng trứng to dính cắm sâu vào tiểu khung

1,800,000

Phẫu thuật cắt toàn bộ âm hộ

500,000

Phẫu thuật cắt 1/2 tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính

2,200,000

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

1,000,000

Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn

1,000,000

Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn

2,000,000

Phẫu thuật cắt tử cung, thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

1,800,000

Phẫu thuật sa sinh dục – Crosesn

1,400,000

Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên

1,600,000

Phẫu thuật đốt nội mạc tử cung

700,000

Phẫu thuật cắt tử cung phần phụ kèm vét hạch tiểu khung

1,800,000

Phẫu thuật làm lại thành âm đạo

800,000

TAI MŨI HỌNG

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da vành tai

2,500,000

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

600,000

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn đới

2,500,000

Phẫu thuật đường dò bẩm sinh cổ bên

1,400,000

Phẫu thuật vết thương xoang TM dọc trên/ xoang TM dọc bên/ xoang hơi trán

2,500,000

Phẫu thuật cắt 1/2 thanh quản

1,600,000

Phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình

2,500,000

Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương

1,400,000

Phẫu thuật cắt u thành sau họng

1,400,000

Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

2,500,000

Phẫu thuật mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng

1,400,000

Phẫu thuật khâu vết thương mạch máu chi

1,200,000

Phẫu thuật nâng sống mũi với chật liệu tự thân

900,000

265

266

267

268

269

270

271

272

273

274

275

276

277

278

279

280

281

III

282

283

284

285

286

287

288

289

290

291

292

293

294

295

296

297

298

299

300

301

302

303

304

305

306

307

308

309

Phẫu thuật cắt dính thanh quản

1,200,000

Phẫu thuật khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi

1,200,000

Phẫu thuật cắt tạo hình cánh mũi ung thư

1,600,000

Phẫu thuật treo sụn phễu

1,800,000

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

1,500,000

Phẫu thuật cắt polip mũi

600,000

Phẫu thuật tạo hình mũi, tai toàn bộ

1,400,000

Phẫu thuật cắt u tuyến mang tai

1,400,000

Phẫu thuật xoang trán

1,600,000

Khâu rách vành tai

360,000

Phẫu thuật tạo hình vành tai vạt da có cuống

1,400,000

Phẫu thuật cắt amidan gây mê

1,000,000

Phẫu thuật cắt dây thanh

1,200,000

Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương

1,400,000

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

2,300,000

Phẫu thuật khoét mè nhĩ

1,400,000

Phẫu thuật nắn sống mũi sau chấn thương

480,000

CÁC XÉT NGHIỆM

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC MIỄN DỊCH

N-MID Osteocalcin

150,000

Đo đường kính hồng cầu

60,000

Nghiệm pháp hồng cầu tự tan

45,000

Đời sống hồng cầu

45,000

Định lượng kháng thể kháng Insulin

260,000

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)

400,000

Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein

400,000

Định lượng kháng thể kháng Jo – 1

230,000

Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu á (ASGPR)

360,000

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

360,000

Định lượng kháng thể kháng SS-B(La)

230,000

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

230,000

Định lượng Immunoglobulin

80,000

Định lượng kháng thể kháng Centromere

260,000

Định lượng kháng thể kháng Scl-70

230,000

Định lượng kháng thể kháng Sm

230,000

Định lượng kháng thể kháng SSA-p200

250,000

Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)

230,000

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid

400,000

Định lượng kháng thể kháng Prothrombin

250,000

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên

150,000

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc

150,000

Test ngưng kết tố tiểu cầu

150,000

Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vaccin, huyết thanh

150,000

Xét nghiệm phản ứng phân huỷ Mastocyte

200,000

Xét nghiệm phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu

35,000

Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý lơ xê mi(1gen)

800,000

Định lượng Phenobacbital

90,000

310

311

312

313

314

315

316

317

318

319

320

321

322

323

324

325

326

327

328

329

330

331

332

333

334

335

336

337

338

339

340

341

342

343

344

345

346

347

348

349

350

351

352

353

354

355

356

Nghiệm pháp Dexamethason liều thấp

180,000

Xét nghiệm phát chế phẩm huyết tương, tiểu cầu (1 đơn vị)

60,000

Xét nghiệm phát chế phẩm huyết tương, tiểu cầu (từ đơn vị thứ 2 cùng một lần)

200,000

Điện di Protein – tự động

30,000

Điện di miễn dịch cố định

450,000

Định lượng vitamin B12

180,000

Đếm tế bào, phân loại

320,000

Xét nghiệm tổ chức tuỷ sinh máu

120,000

Đếm số lượng một CD (PP dòng chảy-Flowcytometry)

320,000

Thải sắt

100,000

Định lượng kháng thể kháng Histone

230,000

Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin

400,000

Tiêm truyền động vật để chẩn đoán

30,000

Định lượng Tobramycin

90,000

Định lượng BNP

350,000

Vitamin D

270,000

Nhựa hoá trùng hợp

60,000

Nghiệm pháp nhịn khát

450,000

Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho BN thai nghén

150,000

Định lượng DHEA

220,000

Định lượng Anti – TPO

190,000

Nghiên cứu tuổi xương: cổ tay, đầu gối

30,000

Định lượng ERYTHROPOIETIN ( EPO)

360,000

Điện di miễn dịch

450,000

Xét nghiệm lập công thức nhiễm sắc thể tuỷ xương

320,000

Test áp với các loại thuốc

150,000

Định lượng Lipoprotein

90,000

hGH (Growth Hormone)

180,000

Thử nghiệm sức bền hồng cầu

45,000

Xét nghiệm phát máu toàn phần, chế phẩm hồng cầu, bạch cầu (từ đơn vị thứ 2 trong cùng một lần lĩnh)

150,000

Xét nghiệm phát máu toàn phần, chế phẩm hồng cầu, bạch cầu (1 đơn vị)

500,000

Xét nghiệm phát hiện kháng thể bất thường bằng Gelcard

45,000

Xét nghiệm phát hiện LA (2 lần LA1+ 2 lần LA2)

800,000

A1 Anti trypsin

60,000

C-Peptid

220,000

Cholinesterase

25,000

Điện di lipoprotein- tự động

90,000

Điện di protein máu- tự động

90,000

Điện di protein nước tiểu tự động

90,000

Beta Crosslap

130,000

Amoxicilin

90,000

Ampicilin

90,000

Androstenedione

130,000

Acid Folic

80,000

Cystatin C

80,000

Free Beta HCG (Free Human chorionic gonadotropin)

100,000

Điện di chuỗi nhẹ Ben Jones

900,000

357

358

359

360

361

362

363

364

365

366

367

368

369

370

371

372

373

374

375

376

377

378

379

380

381

382

383

384

385

386

Điện di thành phần Protein nước tiểu

350,000

Điện di thành phần Protein não tuỷ

380,000

Điện di thành phần Protein máu

200,000

Gentamicin

90,000

Estriol (E3)

110,000

Free PSA (Free prostate-specific antigen)

80,000

Amikacin

90,000

Định lượng MPO ( pANCA )

250,000

Định lượng IgE đặc hiệu (Dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn)

220,000

Xét nghiệm thời gian Reptilase

110,000

Chẩn đoán HDV bằng kỹ thuật ELISA (IgG)

180,000

Chẩn đoán HDV bằng kỹ thuật ELISA (IgM)

270,000

Chẩn đoán HEV bằng kỹ thuật ELISA (IgG)

275,000

Chẩn đoán HEV bằng kỹ thuật ELISA (IgM)

275,000

Anti CCP

290,000

Chẩn đoán Rubeon bằng ELISA

200,000

Chẩn đoán Lepyospirose

190,000

Định lượng NSE trong máu

220,000

Định lượng PR3 ( cANCA )

250,000

Tế bào dịch não tuỷ (bằng máy tự động)

35,000

Xét nghiệm chuyển dạng lympho với thuốc

200,000

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)

250,000

Định lượng TG trong máu

180,000

Nghiệm pháp Synacthène

370,000

Khí máu – Điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT

150,000

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Xác định nồng độ cồn trong nước tiểu

30,000

XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT

Định lượng thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)

800,000

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

Nghiệm pháp Dexamethason liều cao

350,000

Test thanh thải Phenolsulfophthaleine

45,000

CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ

Đo tỷ trọng xương bằng bức xạ

85,000

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button