Giá bán thuốc tân dược vần B, C mới nhất
Gián bán thuốc tân dược (thuốc tây) vần B, C theo đăng ký của nhà nhập khẩu với Cục Quản lý Dược Việt Nam mới nhất.
Bản tổng hợp giá bán thuốc tây (thuốc tân dược) theo đăng ký của nhà nhập khẩu.
Tên hoạt chất | Nồng độ – Hàm lượng | SĐK | Quy cách | Đơn vị tính | Gía bán buôn dự kiến (vnd) | Doanh nghiệp sản xuất | Doanh nghiệp kê khai | Ngày KK/KKL |
Mupirocin | 22mg/g | VN-0357-06 | Hộp 1 tuýp 5g, 15g | tuýp | 37,887 | SmithKline Beecham | Công ty CP DL TW2 | 10/2/2010 | Bambuterol | 10mg | VN-9412-05 | viên | 5,639 | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 | L-Cystine | 500mg | VN-4355-07 | Hộp 20 vỉ x 5 viên | hộp | 138,720 | Vimedimex 2 | 29/4/2008 | Vitamin B1,B2,B5,B6,B12 | hộp x 6 ống | ống | 4,375 | Merck sante | Vimedimex 2 | Vitamin B1,B2,B5,B6,B13 | hộp x 1 chai | chai | 23,835 | Merck sante | Vimedimex 2 | Vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP , Vitamin B5 | VN-5854-08 | ống | 9,161 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP , Vitamin B5 | VN-5854-08 | ống | 9,713 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Các vitamin B1,B2,B5,B6,PP | Hộp x 12 ống | ống | 9,713 | Bayer | Vimedimex 2 | Enalapril | 5mg | VN-0054-06 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Hộp | 53,156 | Berlin Chemie AG | Công ty XNKYT TP. HCM | 27/11/2009 | Penicillin G Benzathine tetrahydrate | 1,2 MUI | VN-6590-08 | Hộp 50lọ | Lọ | 1,024 | Vimedimex 2 | 16/7/2008 | Dexpanthenol | 5% | VN-8133-04 | tuýp | 6,090 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Dexpanthenol | 5% | VN-8133-04 | tuýp | 5,775 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Dexpanthenol | 5% | VN-8133-04 | hộp 1 tuýp 30g | 36,960 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 | 1-Oct-08 | Dexpanthenol | 5% | VN-8133-04 | hộp 1 tuýp 30g | 34,860 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Vimedimex 2 | 1-Oct-08 | dexapanthenol | Hộp x 1 tub | tuýp | 36,960 | Bayer | Vimedimex 2 | Dexpanthenol | 100mg | VN-4171-07 | viên | 1,948 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Dexpanthenol | 250mg/ml | VN-4170-07 | ống | 9,415 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Dexpanthenol | 100mg | VN-4171-07 | viên | 2,063 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Dexpanthenol | 250mg/ml | VN-4170-07 | ống | 9,993 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | dexapanthenol | Hộp x 6 ống | ống | 9,993 | Bayer | Vimedimex 2 | dexapanthenol | Hộp x 1 tub | tuýp | 6,090 | Bayer | Vimedimex 2 | dexapanthenol | Hộp x 2 vỉ x 10 viên | viên | 2,063 | Bayer | Vimedimex 2 | Các nguyên tố vi lượng | . | VN-10058-05 | Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 100ml | chai | 76,000 | Vimedimex 2 | 21/5/2008 | Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B8, B12, Vitamin C, Calci, magnesi | VN-7476-09 | viên | 5,922 | Bayer Sante Familiale | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B8, B12, Vitamin C, Calci, magnesi | VN-7476-09 | viên | 6,269 | Bayer Sante Familiale | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Vitamin, minerals | Hộp x 1 tub | tuýp | 6,269 | Bayer | Vimedimex 2 | Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide | 50mcg; 20mcg | VN-6454-08 | Hộp 1 bình xịt 10ml gồm 200 nhát xịt | Lo | 134,442 | Boehringer Ingelheim International GmbH | Vimedimex 2 | 3/7/2009 | Povidone Iodine | Hộp x 1 lọ | Lọ | 38,535 | Công ty CPDL TWII | 15/2/2009 | Povidone Iodine | Hộp x 1 lọ | Lọ | 53,865 | Công ty CPDL TWII | 15/2/2009 | Povidone Iodine | Hộp x 1 lọ | Lọ | 38,535 | Công ty CPDL TWII | 15/2/2009 | Povidone Iodine | 10% | VN-9787-05 | lọ | 36,700 | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 18/3/2008 | Povidone Iodine | 10% | VN-9787-05 | lọ | 38,535 | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 12/2/2009 | Povidone iodine | hộp x 1 lọ | lọ | 51,393 | Mundipharma, Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | Levobunolol Hydrochlorid | 5mg/ml | VN-2093-06 | lọ | 64,050 | Allergan, Inc. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | Levobunolol hydrochloride | Hộp x 1 lọ | lọ | 64,050 | Allergan | Vimedimex 2 | Metoprolol succinate | Metoprolol tartrate 25mg/ viªn | VN-6895-08 | viên | 4,620 | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 | Metoprolol succinate | Metoprolol tartrate 50mg/ viªn | VN-6896-08 | viên | 5,779 | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 | Betaxolol HCl | 0.25%-5ml | lọ | 77,400 | Alcon pharmaceutical | Công ty CP DL TW2 | 22/6/2009 | Betaxolol | 0,25% | VN-9504-05 | lọ | 77,400 | Công ty TNHH Phát triển | Công ty dược liệu TW 2 | 4/5/2009 | Trolamin | VN-8014-03 | Hộp | 58,305 | Tedis S.A. | Công ty XNKYT Đồng Tháp | 20/6/2008 | Trolamin | VN-8014-03 | 4 Đợt | Hộp 1 tuýp 93g | 70,980 | Tedis S.A. | Công ty XNKYT Đồng Tháp | 20-Jun-08 | Clarithromycin | 250mg | VN-4605-07 | viên | 98,200 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 24/9/2008 | Clarithromycin | 250mg | VN-4605-07 | viên | 98,200 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 24/9/2008 | Clarithromycin | 500mg | VN-4606-07 | viên | 176,760 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 24/9/2008 | Clarithromycin | 500mg | VN-4606-07 | viên | 176,760 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 24/9/2008 | Azithromycin | 250mg | VN-10332-05 | Hộp 1 vỉ 6 viên | hộp | 115,221 | Vimedimex 2 | 14/11/2008 | Azithromycin | 500mg | VN-4607-07 | Hộp 1 vỉ x 2 viên | viên | 40,195 | Vimedimex 2 | 6/8/2008 | Cefadroxil | 500mg | VN-10333-05 | viên | 4,573 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | Cefadroxil | 500mg | VN-10333-05 | viên | 4,573 | Sandoz GmbH. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | Cefadroxil | Hộp x 12 viên | viên | 4,573 | Sandoz | Vimedimex 2 | biotin | Hộp x 2 vỉ x 10 viên | viên | 3,255 | Bayer | Vimedimex 2 | Biotin (Vitamin H) | 5mg | VN-4172-07 | viên | 3,071 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Biotin (Vitamin H) | 5mg | VN-4172-07 | viên | 3,255 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Biotin (Vitamin H) | 5mg | VN-4172-07 | viên | 9,993 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | biotin | Hộp x 6 ống | ống | 9,993 | Bayer | Vimedimex 2 | Biotin (Vitamin H) | 5mg/ml | VN-4173-07 | ống | 9,415 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Perindopril tert Butylamin (4,0mg); Indapamid (1,25mg) | VN-3070-07 | Hộp 1 vỉ 30 viên | viên | 5,524 | Les Laboratoires Servier Industrie | Công ty CP DL TW2 | 29/9/2009 | Perindopril tert butylamin, Indapamide | hộp x 30 viên | viên | 5,124 | Les Laboratories Servier | Công ty CP DL TW2 | Bromhexin Hydrochloride | 4mg/5ml | VN-0754-06 | lọ | 27,720 | Boehringer Ingelheim International GmbH | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | Bromhexin Hydrochloride | 4mg/5ml | VN-0754-06 | Hộp 1 chai 60ml | Chai | 29,190 | Olic (Thailand) Ltd. | Vimedimex 2 | 3/7/2009 | Calcitriol | 0,25mcg | VN-2711-07 | Hộp chứa 6 vỉ x 10 viên | viên | 3,900 | Vimedimex 2 | 3/7/2008 | Disodium clodronate | 400mg | VN-2486-06 | viên | 28,088 | Schering AG | Công ty dược liệu TW 2 | 17/9/2008 | Disodium clodronate | 300mg/5ml | VN-2485-06 | ống | 269,640 | Schering AG | Công ty dược liệu TW 2 | 17/9/2008 | Disodium clodronate | hộp x 100 viên | viên | 28,088 | Bayer (South East Asia) Pte.Ltd | Công ty CP DL TW2 | Disodium clodronate | hộp x 5 ống | ống | 269,640 | Bayer (South East Asia) Pte.Ltd | Công ty CP DL TW2 | Clostridium botulinum toxin type A | 100 ®¬n vÞ/ lä | VN-6880-08 | lọ | 5,029,500 | Allergan, Inc. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | Clostridium, botulium, toxin type A | hộp x 1 lọ | lọ | 5,029,500 | Botox | Vimedimex 2 | Tetrahydrozoline | 0,05% | VN-8106-04 | lọ | 8,631 | Diethelm & Co., Ltd. | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | Tetrahydrozoline | Hộp x 1 lọ | lọ | 8,631 | Konimex | Vimedimex 2 | Terbutaline | 0,5mg/ml | VN-8051-04 | ống | 11,990 | AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 | Brimonidine Tartrate | 5ml | lọ | 77,200 | Alcon pharmaceutical | Công ty CP DL TW2 | 22/6/2009 | Brimonidine Tartrate | 0,2% | VN-1571-06 | lọ | 77,200 | Alcon Pharmaceuticals Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 4/5/2009 | Tinh chất vi khuẩn đụng khụ | Hộp 10 ống | Ống | 85,200 | Công ty Dược Sài Gòn | 1/1/2009 | Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and azaenae;… | 7mg | VN-2315-06 | Hộp | 132,000 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG | Công ty dược TP. Hồ Chí Minh | 27/11/2008 | VK đông khô của Haemophilus… | 3.5mg | viên | 9,757 | Ebewe | Công ty Sarphaco | 28/12/2010 | Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and azaenae;… | 3,5mg | VN-2316-06 | Hộp | 85,200 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG | Công ty dược TP. Hồ Chí Minh | 27/11/2008 | Calci carbonat; Tricalci phosphat; Calci florid; Magnesi hydroxyd; Cholecalciferol | VN-0566-06 | viên | 318 | Raptakos, Brett & Co., Ltd. | Vimedimex 2 | 10/9/2008 | Calci carbonate, calci lactate gluconate | Hộp x 20 viên | Viên | 3,124 | Công ty CP DL TW2 | 15/2/2009 | Calci carbonate, calci lactate gluconate | hộp x 20 viên | viên | 3,240 | Novartis AG | Công ty CP DL TW2 | Calcium, cholecalciferol | Hộp x 10 viên | viên | 3,864 | Bayer | Vimedimex 2 | Calcium; Cholecalciferol | VN-1595-06 | viên | 3,644 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Irinotecan | 40mg/2ml | VN-10462-10 | 1 lọ / 1 hộp | Lọ | 1,471,610 | Pfizer (Perth) Pty Ltd | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | Irinotecan | 100mg/5ml | VN-10463-10 | 1 lọ 5ml/ hộp | Lọ | 3,679,240 | Pfizer (Perth) Pty Ltd | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | Irinotecan | 40mg/2ml | VN-0544-06 | Hộp 1 lọ 2ml | lọ | 1,471,610 | Aventis Pharma (Dagenham) | Công ty CP DL TW2 | 23/3/2009 | Clotrimazole | 100mg | VN-0051-06 | viên | 7,980 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Clotrimazole | 1% | VN-4736-07 | tube | 11,025 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Clotrimazole | 500mg | VN-3386-07 | viên | 52,395 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Clotrimazole | 100mg | VN-0051-06 | viên | 8,470 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Clotrimazole | 500mg | VN-3386-07 | viên | 55,545 | Bayer South East Asia Pte., Ltd. | Vimedimex 2 | 1/10/2008 | Clotrimazole | hộp x 1 tub | tuýp | 11,760 | Bayer | Vimedimex 2 | Clotrimazole | hộp x 6 viên | viên | 8,470 | Bayer | Vimedimex 2 | Clotrimazole | hộp x 1 tub | tuýp | 55,545 | Bayer | Vimedimex 2 | Candesartan | 4mg | VN-2308-06 | Hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | viên | 3,079 | Vimedimex 2 | 21/5/2008 | Candesartan | 8mg | VN-2309-06 | Hộp đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | viên | 3,966 | Vimedimex 2 | 21/5/2008 | Captopril | 25mg | VN-4475-07 | viên | 908 | Salutas Pharma GmbH | Vimedimex 2 | 25/7/2008 | Captopril | Hộp x 10 vỉ x 10 viên | viên | 897 | Sandoz | Vimedimex 2 | Captopril, hydrochlorothiazid | Hộp x 10 vỉ x 10 viên | viên | 908 | Sandoz | Vimedimex 2 | Levofloxacin | Hộp x 5 viên | Viên | 21,514 | Công ty CPDL TWII | 15/2/2009 | Doxazosin mesylate | 2mg Doxazosin | VN-0973-06 | viên | 8,435 | Pfizer (Thailand) Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | Doxazosin mesylate | 2mg Doxazosin | VN-0973-06 | viên | 8,435 | Pfizer (Thailand) Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 23/3/2009 | Doxazosin mesylate | 2mg | VN-14304-11 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | viên | 8,435 | Pfizer (Australia) Pty., Ltd. | Công ty DPTW 2 | 23/3/2009 | Bicalutamide | 50mg | VN-9937-10 | Hộp 1 chai 30 viên | viên | 114,128 | AstraZeneca AB., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 2/7/2008 | Dinatri Inosin, Monophosphat | 0.1% – 10ml | lọ | 22,000 | Alcon pharmaceutical | Công ty CP DL TW2 | 22/6/2009 | Dinatri Inosin Monophosphate | 0,1% | VN-8451-04 | lọ | 22,000 | Công ty TNHH Phát triển | Công ty dược liệu TW 2 | 4/5/2009 | Diclofenac potassium | 25mg | VN-7775-09 | viên | 2,831 | Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S | Vimedimex 2 | 29/10/2008 | Diclofenac potassium | 25mg | VN-7775-09 | viên | 2,831 | Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S | Vimedimex 2 | 29/10/2008 | Diclofenac kali | 25MG | viên | 3,095 | Novartis AG | Vimedimex 2 | 17/09/10 | Diclofenac sodium | Hộp x 10 viên | viên | 2,831 | Novatis | Vimedimex 2 | 10mg/2ml | VN-9211-09 | Hộp 10 ống x 2ml | ống | 14,606 | Gedeon Richter Plc. | Công ty dược – VTYT Bến Tre | 5/8/2009 | 10mg/2ml | VN-9211-09 | Hộp 10 ống x 2ml | ống | 2,158 | Gedeon Richter Plc. | Công ty dược – VTYT Bến Tre | 5/8/2009 | Cefaclor | 250mg | VN-5147-07 | viên | 12,627 | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 1/9/2008 | Cefaclor | 125mg | VN-3338-07 | lọ | 81,701 | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 1/9/2008 | Cefaclor | 375mg | VN-3820-07 | viên | 17,144 | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Công ty dược liệu TW 2 | 1/9/2008 | Cefaclor | hộp x 12 viên | viên | 12,627 | Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | Cefaclor | hộp x 6 túi | túi | 8,802 | Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | Cefaclor | hộp x 6 viên | viên | 16,137 | Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | Cefaclor | hộp x 1 lọ | lọ | 88,237 | Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | Cefaclor | hộp x 10 viên | viên | 17,144 | Zuellig Pharma Pte.Ltd-Singapore | Công ty CP DL TW2 | Cefixime | 100mg | VN-9372-05 | Hộp 10 gói | hộp | 81,350 | Vimedimex 2 | 29/5/2008 |
Giá bán thuốc nói trên là giá đăng ký, giá bán tại hiệu thuốc có thể thay đổi.