Cần biết

Bảng giá vé tàu SE9 từ Hà Nội đến các ga mới nhất

Giờ tàu chạy, giá vé ngồi cứng, ngồi mềm, nằm cứng, nằm mềm điều hòa tàu SE9 từ Hà Nội đi các ga như sau…

Bảng giá vé tàu SE9 từ Hà Nội đi Sài Gòn

Đơn vị tính: 1000 Vnđ

PHỦ LÝ

NAM ĐỊNH

NINH BÌNH

BỈM SƠN

THANH HÓA

CHỢ SY

VINH

YÊN TRUNG

HƯƠNG PHỐ

ĐỒNG LÊ

ĐỒNG HỚI

ĐÔNG HÀ

HUẾ

ĐÀ NẴNG

TAM KỲ

QUẢNG NGÃI

DIÊU TRÌ

TUY HÒA

NHA TRANG

THÁP CHÀM

BÌNH THUẬN

LONG KHÁNH

BIÊN HÒA

SÀI GÒN

TÊN GA ĐẾN MÁC TÀU NGỒI CỨNG NGỒI CỨNG ĐH NGỒI MỀM ĐH NẰM CỨNG K6 ĐH T1 NẰM CỨNG K6 ĐH T2 NẰM CỨNG K6 ĐH T3 NẰM MỀM K4 ĐH T1 NẰM MỀM K4 ĐH T2 30 42 45 63 60 50 66 65 45 64 70 97 93 80 103 102 60 85 93 130 123 105 136 134 73 105 114 158 150 128 167 165 90 130 140 196 188 160 207 205 145 207 225 312 300 254 330 326 166 236 257 357 342 290 377 373 186 265 290 400 384 326 423 418 210 302 330 456 437 370 480 476 238 340 370 514 492 417 542 536 285 407 443 615 590 500 650 642 340 485 528 733 702 595 774 765 376 537 584 884 846 718 933 923 432 617 672 970 928 788 1023 1012 450 640 698 978 936 795 1032 1020 477 682 742 1030 986 837 1087 1075 564 805 877 1216 1164 988 1284 1270 616 880 958 1330 1273 1080 1403 1388 706 1010 1098 1676 1605 1362 1770 1750 724 1035 1126 1687 1615 1370 1780 1762 748 1070 1164 1695 1623 1377 1790 1770 787 1124 1223 1697 1625 1380 1790 1772 788 1126 1225 1700 1627 1380 1794 1775 800 1145 1246 1730 1655 1405 1825 1805

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button