Cần biết

Bảng giá khám bệnh của Bệnh viện Phụ sản Trung ương mới nhất

Bảng giá khám thai, nội soi, siêu âm, tránh thai, nạo hút thai, phá thai, sinh đẻ, mổ đẻ tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương (Viện C) mới nhất áp dụng cho năm 2016, 2017, 2018…

Bệnh viện Phụ sản Trung ương

Bệnh viện Phụ sản Trung ương

Giá khám bệnh tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương (Viện C) có đắt không?

Giá khám bệnh tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương có 2 loại: Khám BHYT và khám dịch vụ. Giá khám này được thực hiện theo phê duyệt của cơ quan chức năng. Sau đây là bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại BV Phụ sản Trung ương áp dụng từ năm 2016.

STT

I

1

2

3

4

5

6

7

8

II

II.1

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

II.2

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

III

III.1

1

2

3

4

5

III.2

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

III.3

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

III.4

1

2

3

4

5

6

7

8

III.5

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

IV

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

V

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

VI

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

VII

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

VIII

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

121

122

123

124

125

126

127

128

129

130

131

132

133

134

135

136

137

138

139

140

141

142

143

144

145

146

147

148

149

150

151

152

153

154

155

156

157

158

159

160

161

162

163

164

165

166

167

168

169

170

171

172

173

174

175

176

177

178

179

180

181

182

183

184

185

186

187

188

189

190

191

IX

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

Tên theo danh mục viện phí (Theo TT03,04) tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương

Giá BHYT duyệt

Giá dịch vụ (không BHYT)

Khám

Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa

20,000

100,000

Khám Cấp GIấy Chứng Thương, Giám Định Y Khoa ( Không kể xét nghiệm, X-Quang )

100,000

Khám Làm Hồ Sơ IVF

200,000

Hội Chẩn PT Phụ Khoa Theo Yêu Cầu ( Tại Khoa ĐTTYC )

100,000

Hội Chẩn Để Xác Định Ca Bệnh Khó ( chuyên gia/ca )

200,000

200,000

Khám lâm sàng, khám chuyên khoa chung ( Cấp Cứu )

20,000

Soi Cổ Tử Cung

150,000

150,000

Tư Vấn ( SKSS, Chẩn Đoán Trước Sinh,…) /15 phút

100,000

Siêu âm – Chẩn đoán hình ảnh

Siêu âm

Siêu Âm 3 Chiều, 4 Chiều CD Hình Thái Học

200,000

Siêu Âm Đen Trắng Đầu Dò Âm Đạo

30,000

80,000

Siêu Âm Vú / 2 Bên

100,000

Siêu Âm Theo Dõi Sự PT Của Nang Noãn

300,000

Siêu Âm Bơm Nước BTC

300,000

Siêu Âm 2D

30,000

80,000

Siêu Âm Ổ Bụng

30,000

80,000

Siêu Âm Qua Thóp (nhi)

80,000

Siêu Âm Hội Chẩn

150,000

150,000

Siêu Âm Mô Mềm Tuyến Vú (4D)

200,000

Siêu Âm Nang Noãn + NMTC (PK)

80,000

Siêu Âm 4D – Ða Thai

350,000

Siêu Âm 2D – Ða Thai

30,000

80,000

Bơm Bàng Quang

50,000

X-quang

Chụp Phổi

40,000

40,000

Chụp Dạ Dày Tá Tràng

148,000

200,000

Chụp Hố Yên

20,000

20,000

Chụp TC – VT có chuẩn bị / TCVT + Cotte

290,000

800,000

Đo Loãng Xương

100,000

Chụp Khung Đại Tràng

185,000

200,000

Chụp bụng không chuẩn bị

40,000

40,000

Chụp TC Có Bơm Thuốc Xác Định Vị Trí DCTC

250,000

X Quang Bàn Tay, Bàn Chân, Cổ Tay, Cổ Chân, Cẳng Tay, Cẳng Chân, khuỷu Tay, Cánh Tay….

42,000

42,000

Điện Tim Đồ

33,000

40,000

X Quang Khớp Háng, Gối, Đùi ( một tư thế )

40,000

40,000

X Quang Khớp Vai, Xương Đòn Và Xương Bả Vai

32,500

32,500

X Quang Các Đốt Sống Cổ C1-C7

32,500

32,500

X Quang Các Đốt Sống Ngực D1-D12

40,000

40,000

XQ Cột Sống Cùng Cụt

40,000

40,000

X Quang Cột Sống Thắt Lưng Cùng L1-L5

40,000

40,000

Mammography 1 bên

60,000

100,000

Chụp UIV (Có bơm thuốc cản quang)

385,000

385,000

Chụp Ống Tuyến Sữa Có Bơm Thuốc Cản Quang

280,000

Bàn Tay, Cổ Tay, Tay, Khuỷu Tay, Cánh Tay, Khớp Vai, Xương Đòn, Xương Bả vai (một tư thế)

32,500

32,500

Bàn Tay, Cổ Tay, Tay, Khuỷu Tay, Cánh Tay, Khớp Vai, Xương Đòn, Xương Bả vai (hai tư thế)

42,000

42,000

Bàn Chân Hoặc Cổ Chân Hoặc Xương Gót (một tư thế)

32,500

32,500

Bàn Chân Hoặc Cổ Chân Hoặc Xương Gót (hai tư thế)

42,000

42,000

Cẳng Chân, Khớp Gối, Xương Đùi, Khớp Háng (một tư thế)

40,000

40,000

Cẳng Chân, Khớp Gối, Xương Đùi, Khớp Háng (hai tư thế)

42,000

42,000

X Quang Khớp Háng, Gối, Đùi (hai tư thế)

42,000

42,000

X Quang Khớp Vai, Xương Đòn Và Xương Bả Vai (hai tư thế)

42,000

42,000

Chụp Khung Chậu

40,000

40,000

Chụp Xương Sọ (một tư thế)

32,500

32,500

Chụp 2 Đoạn Liên Tục

40,000

40,000

Đánh Giá Tuổi Xương: Cổ Tay, Đầu Gối

32,500

32,500

Chụp Xương Ức Hoặc Xương Sườn

40,000

40,000

Chụp Hệ Tiết Niệu Không Chuẩn Bị

40,000

40,000

Chụp Niệu Quản – Bể Thận Ngược Dòng (UPR) Có Tiêm Thuốc Cản Quang

360,000

360,000

Chụp Các Can Thiệp Đường Mạch Máu Cho Các Tạng Dưới DSA (gan, phế quản, mạc treo, u xơ tử cung…)

8,180,000

8,180,000

X Quang Số Hóa 1 Phim

52,000

52,000

X Quang Số Hóa 2 Phim

82,000

82,000

X Quang Số Hóa 3 Phim

108,000

108,000

Chụp Hệ Tiết Niệu Có Tiêm Thuốc Cản Quang (UIV) Số Hóa

450,000

450,000

Chụp Niệu Quản – Bể Thận Ngược Dòng (UPR) Số Hóa

412,000

412,000

Chụp Thực Quản Có Uống Thuốc Cản Quang Số Hóa

148,000

148,000

Xét nghiệm

Giải phẫu bệnh

Giải Phẫu Bệnh Sinh Thiết ( Nhuộm Hemtoxylin Eosin )

200,000

200,000

Sinh Thiết Cắt Lạnh Chuẩn Đoán Tức Thì

340,000

340,000

Chẩn Đoán Mô Bệnh Học Bệnh Phẩm Phẫu Thuật ( Nhuộm Hemtoxylin Eosin )

200,000

200,000

Chẩn Đoán Tế Bào Âm Đạo – CTC Bằng Phương Pháp Liqui-Prep

400,000

HPV DNA test

700,000

Huyết học

Thời Gian Thrombin (TT)

32,000

32,000

Công Thức Máu (TPT tế bào máu bằng máy đếm laser)

35,000

35,000

Xét Nghiệm Đông Máu Cơ Bản (Fibrinogen,PT,APTT, bằng máy bán tự động, tự động )

172,000

172,000

Định Nhóm Rh 15/BN Cấp Cứu ( Bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá )

25,000

25,000

Định Nhóm ABO /BN Cấp Cứu

32,000

32,000

HIV 70

70,000

XN HD (Tìm xác tinh trùng ) ( Soi Tươi )

57,000

57,000

Định Nhóm ABO ( Trên Gel Card )

75,000

75,000

Định Nhóm Rh ( Trên Gel Card )

75,000

75,000

Kháng Đông Lupus ( LA )

360,000

Xét Nghiệm Tinh Dịch Đồ Bằng Máy

150,000

Tìm Kí Sinh Trùng Sốt Rét Trong Máu Bằng Phương Pháp Thủ Công

30,000

30,000

Định Nhóm Máu ĐV Thứ 1 (đối với truyền khối tiểu cầu, HT, Cryo)

89,000

89,000

Định Nhóm Máu ĐV Thứ 1 (đối với truyền máu TP, khối HC)

128,000

128,000

Định Nhóm Máu ĐV Thứ 2 Trở Đi (trong 1 lần truyền đối với truyền khối tiểu cầu, HT, Cryo)

57,000

57,000

Định Nhóm Máu ĐV Thứ 2 Trở Đi (trong 1 lần truyền đối với truyền máu TP, khối HC)

71,000

71,000

Nghiệm Pháp Coombs Gián Tiếp Hoặc Trực Tiếp (ống nghiệm, gel card hay scangel)

70,000

70,000

Sinh hóa

GLUCOSE

20,000

20,000

URE

20,000

20,000

CREATININE

20,000

20,000

Acid Uric

20,000

20,000

Điện Giải Đồ (Na+, K+, CL-)

30,000

30,000

Xét Nghiệm Nhanh 5 Chỉ Số Sinh Hóa Bằng Hệ thống Cobas B221

150,000

Định Lượng Sắt Huyết Thanh

40,000

40,000

Định Lượng Ferritin

70,000

70,000

XN SGOT – SGPT ( GOT, GPT )

40,000

40,000

CRP HS

50,000

50,000

Rivalta

8,000

8,000

Phản Ứng CRP

30,000

30,000

LDH

25,000

25,000

Bilirubine (Toàn phần, trực tiếp)

40,000

40,000

Protein

20,000

20,000

Triglyceride

22,000

22,000

Cholesterol

22,000

22,000

Amylaza

20,000

20,000

Albumin

20,000

20,000

TPT Nước Tiểu 10 Chỉ Số

30,000

30,000

Xét Nghiệm Procalcitonin (PCT)

300,000

300,000

Xét Nghiệm SCC (Squamous Cell Carcinoma)

190,000

190,000

Kháng Thể Rubella

300,000

FSH

75,000

100,000

LH

75,000

100,000

Estradiol

75,000

100,000

Prolactin

70,000

80,000

Progesterone

75,000

100,000

Testosterone

85,000

100,000

Xét Nghiệm HCG (Gonadotrophin hóa học miễn dịch)

22,000

22,000

Xét Nghiệm Beta HCG (Gonadotrophin định lượng)

84,000

84,000

CA 125

130,000

130,000

AlphaFP

80,000

80,000

ALP

20,000

20,000

Định Lượng Ca++ Trong Máu

18,000

18,000

Cardiolipin

500,000

β2 – Glycoprotein IgG, IgM

400,000

AMH (Anti-Mullerian Hormon)

500,000

Protid Toàn Phần

20,000

20,000

Đếm Hồng Cầu – Bạch Cầu

50,000

Nghiệm Pháp Dung Nạp Glucose

150,000

Tế bào di truyền

Tế Bào Âm Đạo (nhuộm papanicolaou)

150,000

150,000

Phiến Đồ Âm Đạo Nội Tiết

150,000

150,000

Phiến Đồ PAP Mỏng (ThinPrep PAPtest)

500,000

Xét Nghiệm Các Loại Dịch, Nhuộm Và Chẩn Đoán Tế Bào Học

100,000

100,000

Hạch Đồ

40,000

40,000

Tế Bào Khối U (Vú 1 bên, chọc hút bằng kim nhỏ)

170,000

170,000

Tế Bào Khối U (Vú 2 bên, chọc hút bằng kim nhỏ)

340,000

340,000

Phiến Đồ PAP Thường (AH, nhuộm papanicolaou)

150,000

Vi sinh

HBsAg

50,000

50,000

BW – TPHA

45,000

45,000

HBeAg

80,000

80,000

Chlamydia

50,000

Soi Tươi

57,000

57,000

Mantoux

20,000

Nuôi Cấy Vi Khuẩn Định Danh + KSĐ Bằng Phương Pháp Thông Thường

360,000

360,000

Anti Hbe

80,000

Kháng Thể Kháng Lao

60,000

Toxo Ig G – IgM

200,000

200,000

Kỹ Thuật Sắc Ký Khí Miễn Dịch Chẩn Đoán Sốt Xuất Huyết Nhanh

110,000

HCV (serodia)

100,000

KSÐ Vi Khuẩn Kỵ Khí

40,000

Xét Nghiệm Vi Khuẩn Kỵ Khí

40,000

Kháng Sinh Đồ

160,000

160,000

Nuôi Cấy Định Danh Vi Khuẩn Bằng Phương Pháp Thông Thường

200,000

200,000

TPHA Định Lượng

150,000

150,000

Kế hoạch hóa gia đình

Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo (KHHGĐ)

80,000

Siêu Âm 2D (KHHGĐ)

80,000

Đặt Vòng

50,000

Tháo Vòng

80,000

Phá Thai Bằng Thuốc Đến Hết 63 Ngày

500,000

Hút BTC

150,000

Hút Thai Từ 6 Đến 12 Tuần Có Gây Mê

1,000,000

Hút Thai Từ 9 Đến 12 Tuần Bằng Phương Pháp Hút Chân Không (gây tê)

800,000

Lấy Dụng Cụ Tử Cung Khó

200,000

Nong Đặt Dụng Cụ Tử Cung Chống Dính Buồng Tử Cung

300,000

Cấy Que Tránh Thai

300,000

Hút Thai < 9 Tuần Bằng Phương Pháp Hút Chân Không

500,000

Tháo Que Tránh Thai

300,000

Tư Vấn SKSS Tại KHHGĐ/15 Phút

100,000

Hỗ trợ sinh sản

Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo (HTSS)

80,000

Tiêm Tinh Trùng Vào Trứng ICSI (HTSS)

6,250,000

Xin Trứng Của Người Đang Làm Thụ Tinh Ống Nghiệm (HTSS)

6,900,000

Phí Lưu Trữ Phôi/Trứng/Tinh Trùng (1 năm)

1,250,000

Chuyển Phôi (Bao gồm vật tư, môi trường chuyển phôi)

5,200,000

Lọc Rửa + Bơm Tinh Trùng (IUI)

1,000,000

Phẫu Thuật Lấy Tinh Trùng Để Thực Hiện ICSI (MESA)

3,800,000

Rã Đông Phôi

2,600,000

Hỗ Trợ Phôi Thoát Màng

1,300,000

Tinh Dịch Đồ (HTSS)

200,000

Trữ Lạnh Tinh Trùng (năm đầu)

1,850,000

Nuôi Phôi Ngày 05 (Blastocyst)

2,350,000

Nuôi Cấy Noãn Chưa Trưởng Thành IVM

15,000,000

Bảo Quản Phôi Đông Lạnh Bằng Môi Trường Đông Phôi Nhanh (01 cọng rơm)

5,850,000

Từ Cọng Rơm Thứ 2 Tính Thêm

1,100,000

Chọc Hút Nang Buồng Trứng Dưới Siêu Âm

1,300,000

Nong Cổ Tử Cung (HTSS)

130,000

Giảm Thiểu Thai (Giảm thiểu phôi)

2,200,000

Siêu Âm Bơm Nước Buồng Tử Cung

300,000

Chọc Hút Noãn (Bao gồm cả vật tư, môi trường chọc hút noãn)

7,800,000

Phiếu Theo Dõi TTON (Dùng cho 1 chu kỳ IVF) (Siêu âm theo dõi sự phát triển của nang noãn)

300,000

Khâu Vòng Cổ Tử Cung (gây tê) Tại HTSS

1,200,000

Khâu Vòng Cổ Tử Cung (gây mê) Tại HTSS

1,500,000

Chọc Hút Mào Tinh Hoàn Lấy Tinh Trùng (PESA)

2,000,000

Nuôi Cấy Phôi (Bao gồm vật tư, môi trường nuôi cấy phôi)

6,500,000

Chẩn đoán trước sinh

Xét Nghiệm Rubella (CĐTS)

2,000,000

Hội Chẩn Liên Viện Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh

300,000

Xét Nghiệm Triple Test

450,000

Xét Nghiệm Double Test

450,000

Siêu Âm Hội Chẩn (3D Real Time) Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh

250,000

Nhiễm Sắc Thể Đồ (máu ngoại vi) Nhanh

620,000

F Beta HCG

100,000

PAPP – A

45,000

Sinh Thiết Gai Rau Làm Nhiễm Sắc Thể Đồ

1,600,000

Xét Nghiệm Sinh Học Phân Tử (QF-PCR)

2,000,000

Xét Nghiệm Sinh Học Phân Tử (FISH)

2,200,000

Xét Nghiệm Double Test Trên Giấy Thấm

450,000

Xét Nghiệm Hemoglobine Cho Thalassemia

500,000

Xét Nghiệm Chẩn Đoán Di Truyền Trước Làm Tổ (PGD) (Sinh thiết và cố định phôi bào + Kỹ thuật Fish cho 1 phôi bào)

16,500,000

Xét Nghiệm Sàng Lọc Giảm Thính Lực Sơ Sinh Bằng Phương Pháp Đo Âm Ốc Tai Kích Thích

100,000

Xét Nghiệm Sàng Lọc Giảm Thính Lực Sơ Sinh Bằng Nghiệm Pháp Đo Điện Thính Giác Thân Não Tự Động

400,000

Sinh Thiết Và Cố Định Phôi Bào (trong PGD)

6,500,000

Kỹ Thuật Fish – Cho 01 Phôi Bào (trong PGD)

10,000,000

Tư Vấn Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh /15 Phút

100,000

Định Lượng PIGF Cho Sàng Lọc Tiền Sản Giật

680,000

Điện Di Hemoglobin

500,000

Thủ Thuật Chọc Ối (Lấy bệnh phẩm để làm xét nghiệm)

1,000,000

Xét Nghiệm Nuôi Cấy Tế Bào Ối Làm Nhiễm Sắc Thể Đồ

1,500,000

Xét Nghiệm Xác Định Các Đột Biến Gene Gây Bệnh Thalassemia (21 đột biến Alpha, 22 đột biến beta) Bằng Kít Strip Assay

5,000,000

Xét Nghiệm Sàng Lọc Sơ Sinh (XN định lượng men G6PD, định lượng hoocmon TSH và định lượng 17x-OHP)

250,000

Chăm sóc tại nhà

(< 05km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật

350,000

(5-10km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật

400,000

(>10 – <15km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật

450,000

(15-20km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật

520,000

(<05km) Khám thai + Siêu âm

500,000

(05-10km) Khám thai + Siêu âm

550,000

(>10-<15km) Khám thai + Siêu âm

600,000

(15-20km) Khám thai + Siêu âm

670,000

(<05km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu

550,000

(05-10km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu

600,000

(>10-<15km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu

650,000

(15-20km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu

720,000

(<05km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN

1,100,000

(05-10km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN

1,150,000

(>10-<15km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN

1,200,000

(15-20km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN

1,250,000

(<05km) Chi phí di chuyển

150,000

(05-10km) Chi phí di chuyển

200,000

(>10-<15km) Chi phí di chuyển

250,000

(15-20km) Chi phí di chuyển

330,000

(<05km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

1,300,000

(05-10km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

1,600,000

(>10-<15km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

2,000,000

(15-20km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

2,350,000

(<05km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

2,500,000

(05-10km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

3,000,000

(>10-<15km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

3,600,000

(15-20km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

4,300,000

(<05km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần)

150,000

(05-10km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần)

200,000

(>10-<15km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần)

260,000

(15-20km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần)

320,000

(<05km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày

1,600,000

(05-10km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày

1,900,000

(>10-<15km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày

2,200,000

(15-20km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày

2,500,000

(<05km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần)

750,000

(05-10km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần)

1,000,000

(>10-<15km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần)

1,300,000

(15-20km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần)

1,600,000

(<05km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần)

1,500,000

(05-10km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần)

2,000,000

(>10-<15km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần)

2,600,000

(15-20km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần)

3,000,000

Tắm trẻ sơ sinh sinh đôi 1 lần (CSSKTN)

130,000

Tắm trẻ sơ sinh sinh đôi 5 lần (CSSKTN)

650,000

Tắm trẻ sơ sinh sinh đôi 10 lần (CSSKTN)

1,300,000

(<05km) Khám sơ sinh

350,000

Thủ thuật – Phẫu thuật

Chọc Hút Dịch Màng, Màng Phổi Do Quá Kích Buồng Trứng

200,000

Thủ Thuật Xoắn Polipe, Cổ Tử Cung, Âm Đạo

200,000

200,000

Điều Trị Tổn Thương Cổ Tử Cung Bằng Đốt Điện, Đốt Nhiệt, Đốt Laser, Áp Lạnh

20,000

50,000

Chích Áp Xe Tuyến Bartholin

120,000

300,000

Bóc Nang Tuyến Bartholin

180,000

700,000

Trích Rạch Màng Trinh Do Ứ Máu Kinh

300,000

800,000

Nạo, Hút Buồng Tử Cung Do Rong Kinh, Rong Huyết

90,000

150,000

Nạo Hút Thai Trứng

70,000

220,000

Dẫn Lưu Cùng Đồ Douglas

350,000

500,000

Chọc Dẫn Lưu Dịch Cổ Chướng Trong Ung Thư Buồng Trứng

200,000

Chích Áp Xe Vú

110,000

150,000

Bóc Nhân Xơ Vú

150,000

500,000

Chọc Hút Nang Buồng Trứng Cơ Năng Dưới Siêu Âm

400,000

1,000,000

Phá Thai Bằng Phương Pháp Nong Và Gắp Từ Tuần Thứ 13 Đến Hết Tuần Thứ 18

312,000

780,000

Giảm Đau Trong Đẻ Bằng Phương Pháp Gây Tê Ngoài Màng Cứng

1,500,000

Đỡ Đẻ Thường Ngôi Chỏm

500,000

650,000

Đỡ Đẻ Ngôi Ngược

550,000

680,000

Forceps

510,000

680,000

Giác Hút

510,000

680,000

Đỡ Đẻ Từ Sinh Đôi Trở Lên

620,000

680,000

Nội Xoay Thai

350,000

400,000

Nong Cổ Tử Cung

130,000

Sinh Thiết Gai Rau

1,600,000

Hủy Thai: Chọc Óc, Kẹp Sọ, Kéo Thai

400,000

400,000

Nạo Sót Thai, Nạo Sót Rau Sau Sẩy, Sau Đẻ

220,000

220,000

Khâu Vòng Cổ Tử Cung

80,000

100,000

Phá Thai Từ 13 Tuần Đến 22 Tuần Bằng Thuốc

420,000

420,000

Phá Thai Bệnh Lý (Bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)

200,000

Phá Thai Người Bệnh Có Sẹo Mổ Lấy Thai Cũ Hoặc Bệnh Lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)

100,000

200,000

Phá Thai Đến Hết 7 Tuần Bằng Thuốc

150,000

300,000

Chích Áp Xe Tầng Sinh Môn

200,000

300,000

Phá Thai 3 Tháng Giữa

312,000

780,000

Hút Thai Gây Mê

200,000

700,000

Hút Thai Dưới 12 Tuần

80,000

150,000

Đỡ Đẻ Ngôi Ngược Có Thủ Thuật Lấy Đầu Hậu (Con sống)

400,000

900,000

Khâu Lại Tầng Sinh Môn Rách Phức Tạp (Sau đẻ)

600,000

1,100,000

Bóc Rau Nhân Tạo

400,000

Làm Thuốc Âm Đạo

5,000

10,000

Thông Đái

60,000

60,000

Thủ Thuật Khâu Tầng Sinh Môn Sau Đẻ

2

150,000

Thủ Thuật Kiểm Soát Tử Cung Sau Đẻ

100,000

Thay Băng Vết Thương Chiều Dài Dưới 15cm

55,000

55,000

Thay Băng Vết Thương Chiều Dài Dưới < 30cm nhiễm trùng

110,000

110,000

Thụt Tháo Phân

40,000

40,000

Nong Buồng Tử Cung

25,000

100,000

Nghiệm Pháp Coombs Gián Tiếp Hoặc Trực Tiếp (ống nghiệm, gel card hay scangel)

70,000

70,000

Thở Máy (01 ngày điều trị)

420,000

420,000

Chọc Cùng Đồ

150,000

Bơm Rửa Bàng Quang

102,000

102,000

Cắt Chỉ

40,000

40,000

Soi Ối

35,000

35,000

Cấp Cứu Ngừng Tuần Hoàn

272,000

272,000

Chọc Tháo Dịch Màng Bụng, Hoặc Màng Phổi Dưới Hướng Dẫn Của Siêu Âm

104,000

104,000

Hút Dịch, Khí Màng Phổi Áp Lực Thấp

100,000

100,000

Hút, Nạo Thai Dưới Siêu Âm

350,000

500,000

Điều Trị Chửa Ống Cổ Tử Cung Bằng Tiêm Metrotexat Dưới Siêu Âm

350,000

350,000

Mở Khí Quản

505,000

505,000

Xoắn Polype

200,000

200,000

Chọc Hút Khối Lạc Nội Mạc Tử Cung

300,000

500,000

Truyền Máu

150,000

Đo Tim Thai Bằng Doppler

35,000

35,000

Đốt Điện Cổ Tử Cung

50,000

150,000

Theo Dõi Cơn Co Tử Cung Bằng Monitor

70,000

70,000

Sinh Thiết Vú

80,000

80,000

Chọc Hút Khí Dịch Màng Phổi

200,000

200,000

Đặt Catherter Đo Huyết Áp Tĩnh Mạch TT, Hồi Sức, Lọc Máu

300,000

300,000

Cấy – Tháo Thuôc Tránh Thai (Loại nhiều nang)

200,000

300,000

Điều Trị Sùi Mào Gà Bằng Đốt Điện, Plasma, Laser CO2

120,000

120,000

Nội Soi Ổ Bụng Lấy Dụng Cụ Tử Cung

700,000

1,050,000

Triệt Sản Nam

100,000

100,000

Triệt Sản Nữ

150,000

150,000

Đặt Ống Thông Tĩnh Mạch Bằng Catherter 2 Nòng

1,030,000

1,030,000

Đặt Ống Thông Tĩnh Mạch Bằng Catherter 3 Nòng

840,000

840,000

Đặt Ống Nội Khí Quản

385,000

385,000

Chọc Rửa Ổ Bụng, Chẩn Đoán

200,000

200,000

Nạo Sót Rau/ Nạo Buồng Tử Cung Xét Nghiệm

150,000

150,000

Áp Lạnh Cổ Tử Cung

50,000

50,000

Tiêm Nhân Choirio

12,000

20,000

Cấy, Rút Mảnh Ghép Tránh Thai Một Que

150,000

300,000

Tháo Dụng Cụ Tử Cung Khó

80,000

100,000

Xoa Bóp Vú Và Hút Sữa Kết Hợp Chạy Tia Điều Trị Viêm Tắc Sữa

100,000

100,000

Chạy Sóng Ngắn

19,000

100,000

Tiêm

20,000

Tách Bao Quy Đầu

100,000

Lấy Nanh Sữa Sơ Sinh

100,000

Thủ Thuật Gây Tê Tủy Sống

400,000

Thủ thuật chọc dò não tủy

150,000

Thủ thuật chọc hút dịch do tụ máu sau mổ

150,000

Thủ thuật chọc hút khối ứ mủ vòi tử cung

400,000

Thủ thuật chọc hút túi cùng Douglas

150,000

Thủ thuật rạch ven

20,000

Thủ thuật truyền hóa chất phác đồ thông dụng

15,000

Thủ thuật truyền thuốc qua bơm tiêm điện

15,000

Khâu rách cùng đồ

80,000

565,000

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

300,000

800,000

Chọc dịch màng bụng

85,000

85,000

Chọc dò màng bụng

85,000

85,000

Tháo vòng

15,000

50,000

Đặt vòng

15,000

50,000

Đặt ống dẫn lưu màng phổi

80,000

80,000

Đặt ống thông dạ dày

15,000

15,000

Làm Thuốc Âm Đạo (PK)

5,000

50,000

Lưỡi Dao Siêu Âm

2,500,000

Cắt Tử Cung Tình Trạng Người Bệnh Nặng, Viêm Phúc Mạc Nặng, Kèm Vỡ Tạng Trong Tiểu Khung, Vỡ Tử Cung Phức Tạp

2,000,000

2,500,000

Phẫu Thuật Cắt U Tiểu Khung Thuộc Tử Cung, Buồng Trứng To, Dính, Cắm Sâu Trong Tiểu Khung

1,800,000

2,300,000

Phẫu Thuật Vi Phẫu Nối Lại Vòi Tử Cung Sau Cắt, Tắc, Tạo Hình Loa Vòi ( mổ vi phẫu tạo hình vòi trứng )

2,200,000

2,700,000

Phẫu Thuật Tạo Hình Âm Đạo ( kết hợp nội soi và làm đường dưới )

2,400,000

2,900,000

Phẫu Thuật Cắt Ung Thư Buồng Trứng Kèm Cắt Tử Cung Và Mạc Nối Lớn, Vét Hạch Chậu Và Hạch Chủ Bụng

2,000,000

2,500,000

Cắt Tử Cung Đường Bụng

1,000,000

1,500,000

Phẫu Thuật Tạo Hình Tử Cung ( Phẫu thuật Strassman, Jones )

1,500,000

2,000,000

Phẫu Thuật Crossen

1,200,000

1,700,000

Phẫu Thuật Manchester

1,200,000

1,700,000

Phẫu Thuật Dò Tiết Niệu – Sinh Dục (trực tràng – âm đạo hoặc bàng quang – âm đạo, dò niệu quản – âm đạo, dò tử cung – bàng quang)

1,500,000

2,000,000

Phẫu Thuật Sa Trực Tràng Đường Bụng Hoặc Đường Tầng Sinh Môn, Có Cắt Ruột

1,600,000

2,100,000

Phẫu Thuật Tổn Thương Tiết Niệu Do Tai Biến Phẫu Thuật Sản, Phụ Khoa

1,500,000

2,000,000

Phẫu Thuật Patey ( Cắt tuyến vú có vét hạch nách )

1,500,000

2,000,000

Phẫu Thuật Sa Vú

1,400,000

1,900,000

Phẫu Thuật Vú Phì Đại

1,200,000

1,700,000

Tái Tạo Tuyến Vú Sau Cắt Ung Thư

1,500,000

2,000,000

Tạo Hình Vú Bằng Vạt Da Cơ Thẳng Bụng

1,500,000

2,000,000

Phẫu Thuật Mở Bụng Bóc Nhân Xơ Tử Cung ( Mổ bóc nhân xơ tử cung )

900,000

1,400,000

Phẫu Thuật Cắt Bỏ Âm Hộ Đơn Thuần

500,000

1,000,000

Phẫu Thuật Cắt Cụt Cổ Tử Cung

500,000

1,000,000

Cắt U Lành Phần Mềm Đường Kính Bằng Và Trên 5 cm

300,000

800,000

Cắt U Mạc Treo Không Cắt Ruột

500,000

1,000,000

Cắt Khối Ứ Mủ Vòi Trứng

600,000

1,100,000

Phẫu Thuật Cắt U Vú (Cắt u nang, hay u vú lành)

550,000

1,050,000

Khâu Lại Bục Thành Bụng Đơn Thuần

300,000

800,000

Khâu Lại Tử Cung Do Nạo Thủng

600,000

1,100,000

Phẫu Thuật Khoét Chóp Cổ Tử Cung

500,000

1,000,000

Làm Hậu Môn Nhân Tạo

900,000

1,400,000

Phẫu Thuật Làm Lại Thành Âm Đạo, Tầng Sinh Môn

800,000

1,300,000

Phẫu Thuật Mở Bụng Lấy Dụng Cụ Tử Cung Tránh Thai Trong Ổ Bụng Qua Đường Rạch Nhỏ

500,000

1,000,000

Mổ Bụng Thăm Dò

500,000

1,000,000

Phẫu Thuật Nâng Núm Vú Tụt

800,000

1,300,000

Phẫu Thuật Lefort

900,000

1,400,000

Phẫu Thuật Treo Tử Cung

900,000

1,400,000

Phẫu Thuật Vết Thương Tầng Sinh Môn

400,000

900,000

Triệt Sản Qua Đường Rạch Nhỏ (sau phá thai)

400,000

900,000

Phẫu Thuật Bóc Khối Lạc Nội Mạc Tử Cung Ở Tầng Sinh Môn, Thành Bụng

500,000

1,000,000

Phẫu Thuật Cắt Polype Cổ Tử Cung/ Cắt U Đế Cổ Tử Cung

400,000

900,000

Phẫu Thuật Cắt U Thành Âm Đạo

400,000

900,000

Phẫu Thuật Lấy Thai Lần Đầu

1,500,000

1,500,000

Phẫu Thuật Lấy Thai Lần 2 Trở Lên

1,550,000

1,550,000

Phẫu Thuật Bóc Nang, Nhân Di Căn Âm Đạo, Tầng Sinh Môn

500,000

900,000

Phẫu Thuật Khâu Rách Cùng Đồ Âm Đạo

80,000

565,000

Phẫu Thuật U Nang Buồng Trứng

500,000

900,000

Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Hoàn Toàn Đường Âm Đạo

1,200,000

1,500,000

Điều Trị U Xơ Tử Cung Bằng Nút Động Mạch Tử Cung (chưa bao gồm micro guide wire can thiệp, micro catheter, hạt nhựa PVA)

8,180,000

8,180,000

Phẫu Thuật Chửa Ngoài Tử Cung

650,000

1,000,000

Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Và Thắt Động Mạch Hạ Vị Do Chảy Máu Thứ Phát Sau Phẫu Thuật Sản Khoa

1,300,000

1,500,000

Phẫu Thuật Mở Bụng Cắt Tử Cung Bán Phần (cắt tử cung đường bụng)

1,000,000

1,500,000

Phẫu Thuật Labhart

900,000

1,400,000

Phẫu Thuật Cắt U Nang Buồng Trứng Kèm Triệt Sản

1,000,000

Phẫu Thuật Cắt Góc Tử Cung

1,800,000

Phẫu Thuật Mở Bụng Cắt U Trong Ổ Bụng

1,800,000

Phẫu Thuật Thắt Động Mạch Tử Cung Trong Cấp Cứu Sản Phụ Khoa

1,800,000

Phẫu Thuật Khối Viêm Dính Tiểu Khung Dẫn Lưu Mủ

1,800,000

Phẫu Thuật U Nang Buồng Trứng Trên Bệnh Nhân Có Thai

1,800,000

Phẫu Thuật Cắt Cổ Tử Cung Trên Bệnh Nhân Đã Mổ Cắt Tử Cung Bán Phần ( đường bụng; đường âm đạo; đường âm đạo kết hợp nội soi )

2,500,000

Phẫu Thuật Chửa Ngoài Tử Cung Vỡ Có Choáng Hoặc Thể Huyết Tụ Thành Nang

1,800,000

Phẫu Thuật Wetheim (cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch chậu)

2,500,000

Phẫu Thuật Mở Bụng Thăm Dò, Sinh Thiết

1,300,000

Phẫu Thuật Thắt Động Mạch Hạ Vị Trong Cấp Cứu Sản Phụ Khoa

2,000,000

Phẫu Thuật Cắt Vách Ngăn Âm Đạo, Mở Thông Âm Đạo

1,300,000

Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Cả Khối Khi Có Thai

1,800,000

Phẫu Thuật Cắt Tử Cung, Phần Phụ Kèm Vét Hạch Chậu Hai Bên (vét hạch tiểu khung)

2,000,000

Phẫu Thuật Cắt Âm Hộ Kèm Vét Hạch Bẹn Hai Bên

2,000,000

Phẫu Thuật Cắt Bỏ Âm Vật (phì đại)

900,000

Phẫu Thuật Cắt Bỏ Tinh Hoàn Lạc Chỗ

900,000

Phẫu Thuật Nội Soi Cắt Tử Cung Hoàn Toàn (PT cắt tử cung qua nội soi)

2,500,000

3,000,000

Vét Hạch Tiểu Khung Qua Nội Soi

2,500,000

3,000,000

Phẫu Thuật Nội Soi Xử Trí Viêm Phúc Mạc Tiểu Khung

2,000,000

2,500,000

Phẫu Thuật Nội Soi Tạo Hình Vòi Trứng, Nối Lại Vòi ( nội soi nối vòi tử cung )

2,500,000

3,000,000

Phẫu Thuật Nội Soi Triệt Sản Nữ ( Triệt sản nam nữ qua nội soi )

500,000

1,000,000

Phẫu Thuật Nội Soi Buồng Tử Cung Cắt U Xơ; Polype; Vách Ngăn; Dính Buồng Tử Cung

1,500,000

2,000,000

Nội Soi Buồng Tử Cung Chẩn Đoán; Sinh Thiết

800,000

1,300,000

Phẫu Thuật Nội Soi Chửa Ngoài Tử Cung

2,460,000

2,460,000

Phẫu Thuật Nội Soi U Nang Buồng Trứng

1,200,000

1,500,000

Nội Soi Lấy Dụng Cụ Tử Cung

700,000

1,050,000

Phẫu Thuật Nội Soi Trong Sản Phụ Khoa ( ngoài các phẫu thuật nội soi đã có tên )

2,600,000

2,600,000

Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Bán Phần (PT cắt tử cung qua nội soi)

2,500,000

3,000,000

Phẫu Thuật Nội Soi U Buồng Trứng Trên Bệnh Nhân Có Thai

2,000,000

Phẫu Thuật Nội Soi Bóc Nhân Xơ Tử Cung

2,000,000

Phẫu Thuật Nội Soi Điều Trị Vô Sinh ( Soi buồng tử cung + Soi ổ bụng )

2,000,000

Phẫu Thuật Nội Soi Cắt Góc Tử Cung Của Bệnh Nhân GEU

2,000,000

Phẫu Thuật Nội Soi Cắt Tử Cung, Vét Hạch Tiểu Khung ( phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên )

3,200,000

Phẫu Thuật Nội Soi GEU Thể Huyết Tụ Thành Nang

2,000,000

Phẫu Thuật Nội Soi Cắt U Trong Ổ Bụng

2,000,000

Phẫu Thuật Nội Soi Viêm Phần Phụ

2,000,000

Phẫu Thuật Nội Soi Ổ Bụng Chẩn Đoán

1,800,000

Sơ sinh

Thay Máu Sơ Sinh

150,000

150,000

Laser Điều Trị Bệnh Lý Võng Mạc Sơ Sinh (ROP)

500,000

500,000

Chọc Dò Màng Bụng Sơ Sinh

10,500

10,500

Đặt Ống Thông Tĩnh Mạch Rốn Sơ Sinh

60,000

60,000

Chọc Dò Tủy Sống Sơ Sinh

35,000

35,000

Chọc Dò Màng Phổi Sơ Sinh

10,500

10,500

Rửa Dạ Dày Sơ Sinh

30,000

30,000

Đặt Catherter Tĩnh Mạch Rốn Hồi Sức Sơ Sinh

500,000

Hồi Sức Đặt Nội Khí Quản Sơ Sinh

200,000

200,000

Thở Máy (một ngày sơ sinh điều trị)

300,000

300,000

Thụt Tháo Phân (bệnh lý sơ sinh)

40,000

40,000

Bóp Bóng Ambu, Thổi Ngạt Sơ Sinh

100,000

100,000

Địa chỉ Bệnh viện Phụ sản Trung ương:

43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Điện thoại(04) 38252161

Fax(04) 38254638

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button