Cần biết

Giờ mở cửa của Ngân hàng Vietcombank mới nhất

Lịch làm việc, giờ mở cửa, đóng cửa của Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank). Ngân hàng Vietcombank có làm việc Thứ Bảy, Chủ Nhật không…

Vietcombank có làm việc Thứ Bảy, Chủ Nhật không

Vietcombank không làm việc Thứ Bảy, Chủ Nhật và các ngày lễ. Lịch làm việc của hội sở, các chi nhánh, điểm giao dịch Vietcombank như sau:

Ngày làm việc của Vietcombank: 05 ngày/tuần: thứ Hai, Ba, Tư, Năm, Sáu.

Nghỉ: Thứ Bảy, Chủ Nhật, ngày lễ

Giờ làm việc và thời gian giao dịch cụ thể của Vietcombank:

Tại Trụ sở Chi nhánh:

– Thời gian làm việc:

+ Sáng: từ 07h30 – 11h30

+ Chiều: từ 13h00 – 17h00

– Thời gian giao dịch:

+ Sáng: từ 07h30 – 11h30

+ Chiều: từ 13h00 – 16h30

Tại các Phòng giao dịch (PGD):

– Thời gian làm việc:

+ Sáng: từ 08h00 – 12h00

+ Chiều: từ 13h00 – 17h00

– Thời gian giao dịch:

+ Sáng: từ 08h00 – 11h30

+ Chiều: từ 13h00 – 16h00

Ngân hàng Vietcombanj

Ngân hàng Vietcombank

Thời gian giao dịch của các Chi nhánh Vietcombank như sau:

Mã CN

Từ Thứ 2- Thứ 6

Sáng

Bắt đầu

98

95

14

52

55

82

73

80

36

35

21

90

83

22

59

3

34

1

2

30

45

49

54

61

69

71

99

94

96

93

97

85

78

10

86

20

64

31

77

16

4

65

27

57

5

43

75

6

58

81

23

29

76

56

28

41

46

84

62

12

40

48

87

70

8

7

18

25

33

37

38

42

44

50

51

53

72

15

47

89

19

11

39

60

9

63

32

67

74

79

Tên CN Trụ sở Chi nhánh Phòng giao dịch Thứ 7 Từ Thứ 2- Thứ 6 Thứ 7 Chiều Sáng Sáng Chiều Sáng Tên PGD Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc LẠNG SƠN 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 LÀO CAI 7.30 11.30 13.00 16.30 7.30 11.30 8.00 11.30 13.00 16.00 QUẢNG NINH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 HẠ LONG 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 MÓNG CÁI 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 THÁI NGUYÊN 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 BẮC GIANG 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 VIỆT TRÌ 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 VĨNH PHÚC 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 BẮC NINH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 THÁI BÌNH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 HÀ NAM 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 NAM ĐỊNH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 NINH BÌNH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 HƯNG YÊN 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 HẢI PHÒNG 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 HẢI DƯƠNG 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 SỞ GIAO DỊCH 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 8.30 12.00 13.00 16.00 8.30 12.00 PGD số 16 HÀ NỘI 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 HOÀN KIẾM 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 THÀNH CÔNG 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 THĂNG LONG 8.00 12.00 13.00 16.30 8.00 12.00 8.30 12.00 13.00 16.00 8.30 12.00 PGD Kiều Mai CHƯƠNG DƯƠNG 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 BA ĐÌNH 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 HÀ TÂY 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 THANH XUÂN 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 TÂY HỒ 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 SÓC SƠN 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 ĐÔNG ANH 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 HOÀNG MAI 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 THANH TRÌ 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 DVKH ĐẶC BIỆT 8.00 12.00 13.00 16.30 8.30 12.00 13.00 16.00 THANH HÓA 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 VINH 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 TRUNG ĐÔ 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 HÀ TĨNH 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 BẮC HÀ TĨNH 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 QUẢNG BÌNH 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 QUẢNG TRỊ 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 HUẾ 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 ĐÀ NẴNG 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.00 8.00 11.30 13.30 16.30 QUẢNG NAM 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 QUẢNG NGÃI 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 DUNG QUẤT 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 QUI NHƠN 7.30 11.30 13.30 17.00 7.30 11.00 8.00 11.30 13.30 16.30 PHÚ TÀI 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 7.30 10.30 Hùng Vương PHÚ YÊN 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 KHÁNH HÒA 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 NHA TRANG 7.30 11.30 13.30 17.00 8.00 11.30 13.30 16.30 NINH THUẬN 7.30 11.30 13.30 17.00 7.30. 10.30 8.00 11.30 13.30 16.30 7.30 10.00 – Tháp Chàm – Ninh Sơn DAKLAK 7.30 11.30 13.00 16.30 7.30 11.30 8.00 11.30 13.00 16.00 GIA LAI 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 KON TUM 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 ĐÀ LẠT 7.30 11.30 13.00 16.30 7.30 11.30 8.00 11.30 13.00 16.00 7.30 11.30 – Hòa Bình – Đức Trọng – Bảo Lộc – Lâm Hà BÌNH DƯƠNG 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 NAM BÌNH DƯƠNG 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 SÓNG THẦN 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 BẮC BÌNH DƯƠNG 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 BÌNH THUẬN 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 ĐỒNG NAI 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 NHƠN TRẠCH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 BIÊN HOÀ 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 LONG KHÁNH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 TÂY NINH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 VŨNG TÀU 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 HỒ CHÍ MINH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 NAM SÀI GÒN 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 BÌNH TÂY 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 BẾN THÀNH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 TÂN ĐỊNH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 THỦ ĐỨC 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 PHÚ THỌ 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 TÂN BÌNH 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 BẮC SÀI GÒN 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 QUẬN 5 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 ĐÔNG SÀI GÒN 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 KỲ ĐỒNG 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 AN GIANG 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 CHÂU ĐỐC 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 BẠC LIÊU 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 CÀ MAU 7.30 11.00 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 CẦN THƠ 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 TÂY ĐÔ 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 ĐỒNG THÁP 7.30 11.30 13.30 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 KIÊN GIANG 7.00 11.00 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 LONG AN 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 SÓC TRĂNG 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 TIỀN GIANG 7.30 11.30 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 TRÀ VINH 7.00 11.00 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00 VĨNH LONG 7.00 11.00 13.00 16.30 8.00 11.30 13.00 16.00

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button