Cần biết

1 Đô la Mỹ là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Đồng Đô la Mỹ lớn nhất là bao nhiêu. 1 Đô la Mỹ (USD) là bao nhiêu tiền Việt Nam (VNĐ). Đổi 100 USD, 1000 USD, 100.000 USD, 1 triệu USD được bao nhiêu tiền Việt Nam.

1 Đô la Mỹ là bao nhiêu tiền?

Tỷ giá Đô la Mỹ tháng 11/2016 như sau:

1 USD là 22,680 VNĐ (mua vào), 0022,780.00 VNĐ (bán ra).

Như vậy:

100 USD là 2.260.800 VNĐ.

1000 USD là 22.608.000 VNĐ.

1 triệu USD là 22.608.000.000 VNĐ.

1 usd

1 usd

Đồng Đô la Mỹ lớn nhất về mệnh giá

Đồng đô la Mỹ hay Mỹ kim, USD (tiếng Anh: United States dollar), còn được gọi ngắn là “đô la” hay “đô”, là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ. Nó cũng được dùng để dự trữ ngoài Hoa Kỳ. Hiện nay, việc phát hành tiền được quản lý bởi các hệ thống ngân hàng của Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve).

Ký hiệu phổ biến nhất cho đơn vị này là dấu $. Mã ISO 4217 cho đô la Mỹ là USD; Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) dùng US$. Trong năm 1995, trên 380 tỷ đô la đã được lưu hành, trong đó hai phần ba ở ngoài nước. Đến tháng 4 năm 2004, gần 700 tỷ đô la tiền giấy đã được lưu hành, trong đó hai phần ba vẫn còn ở nước ngoài.

Tờ USD mệnh giá 100.000

Tờ USD mệnh giá 100.000

Nhiều người nghĩ tờ 100 USD là tờ tiền có mệnh giá lớn nhất của Mỹ. Tuy nhiên, thực tế là tờ 100.000 USD vẫn yên vị ở “ngôi” tờ tiền có mệnh giá lớn nhất trong lịch sử tiền tệ Mỹ. Tờ 100.000 USD được in vào ngày 18/12/1934, thời điểm Mỹ đang suy thoái nặng nề nhất.

Về mặt kỹ thuật, đồng tiền mệnh giá lớn này được gọi là chứng chỉ vàng và được phát hành nhằm thúc đẩy lạm phát, đưa Mỹ ra khỏi tình trạng giảm phát khi đó. Tờ tiền này chỉ được dùng để hoán đổi giữa các ngân hàng thuộc Cục Dự trữ Liên bang (FED) và không được lưu hành rộng rãi trên thị trường.

Ngoài tờ bạc 100.000 USD, theo trang Huffington Post, hệ thống tiền tệ của Mỹ còn từng xuất hiện nhiều tờ bạc mệnh giá lớn khác như 10.000 USD, 5.000 USD, 1.000 USD, 500 USD.

Tỷ giá USD so với các loại tiền khác

Đơn vị tiền tệ trên 1 đô la Mỹ, trung bình mỗi năm.[3] * = giá trị vào đầu năm.

Euro

Yên Nhật

Bảng Anh

Đô la Canada

Peso Mexico

Nhân dân tệ

Rupee Ấn Độ

Đô la Singapore

Rand Nam Phi

1970* 1980* 1985* 1990* 1993 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 0.8343 0.8551 0.9387 1.0832 1.1171 1.0578 0.8833 0.8040 0.8033 0.7960 0.7293 0.6791 0.7176 0.6739 0.7178 357.6 240.45 250.35 146.25 111.08 113.73 107.80 121.57 125.22 115.94 108.15 110.11 116.31 117.76 103.39 93.68 87.78 79.70 8s 4d=0.4167 0.4484[4] 0.8613[4] 0.6207 0.6660 0.6184 0.6598 0.6946 0.6656 0.6117 0.5456 0.5493 0.5425 0.4995 0.5392 0.6385 0.4548 0.6233 1.081 1.168 1.321 1.1605 1.2902 1.4858 1.4855 1.5487 1.5704 1.4008 1.3017 1.2115 1.1340 1.0734 1.0660 1.1412 1.0298 0.9887 2.801 2.671 2.501 3.1237 9.553 9.459 9.337 9.663 10.793 11.290 10.894 10.906 10.928 11.143 13.498 12.623 12.427 2.46 1.7050 2.9366 4.7832 5.7620 8.2783 8.2784 8.2770 8.2771 8.2772 8.2768 8.1936 7.9723 7.6058 6.9477 6.8307 6.7696 6.4630 8.000 12.38 16.96 31.291 43.13 45.00 47.22 48.63 46.59 45.26 44.00 45.19 41.18 43.39 48.33 45.65 46.58 54.08 2.179 1.903 1.6158 1.6951 1.7361 1.7930 1.7908 1.7429 1.6902 1.6639 1.5882 1.5065 1.4140 1.4543 1.24586 1.2565 0.7182 0.7780 2.2343[5] 2.5600 3.2729 6.1191 6.9468 8.6093 10.5176 7.5550 6.4402 6.3606 6.7668 7.0477 8.2480 8.4117 7.3159 7.2510

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button